以此类推 Tương tự như vậy
Explanation
根据已知的事物或规律推断类似的事物或规律。
Suy ra những điều hoặc quy luật tương tự dựa trên những điều hoặc quy luật đã biết.
Origin Story
在一个古老的村庄里,一位经验丰富的木匠正在教他的学徒制作木椅。他先展示了如何制作一把简单的木椅,详细讲解了每个步骤和技巧。学徒认真地学习,并很快掌握了制作简单木椅的方法。 木匠接着拿出一张更复杂的木椅图纸,指着图纸对学徒说:"你看,这把木椅比刚才那把复杂一些,但制作原理是一样的,只是结构和尺寸有所变化。以此类推,你以后就能制作各种不同类型的木椅了。"学徒点了点头,表示理解。 在接下来的日子里,学徒按照木匠的指导,一步步地学习,并尝试制作不同类型的木椅。他开始时有些困难,但随着经验的积累,他逐渐能够独立完成各种复杂木椅的制作。他深刻体会到,木匠教他的"以此类推"的方法,不仅适用于木椅制作,也适用于其他方面,只要掌握了基本原理,就能举一反三,解决更多的问题。
Ở một ngôi làng cổ xưa, một người thợ mộc giàu kinh nghiệm đang dạy học trò của mình cách làm ghế gỗ. Ông ấy đầu tiên trình diễn cách làm một chiếc ghế gỗ đơn giản, giải thích từng bước và kỹ thuật một cách chi tiết. Học trò chăm chú học hỏi và nhanh chóng thành thạo phương pháp làm ghế gỗ đơn giản. Sau đó, người thợ mộc lấy ra bản vẽ của một chiếc ghế phức tạp hơn và nói với học trò: "Nhìn này, chiếc ghế này phức tạp hơn một chút so với chiếc trước, nhưng nguyên tắc chế tạo vẫn giống nhau, chỉ có cấu trúc và kích thước thay đổi. Tương tự như vậy, sau này con có thể làm được nhiều loại ghế gỗ khác nhau." Học trò gật đầu, cho thấy mình đã hiểu. Trong những ngày tiếp theo, học trò làm theo hướng dẫn của người thợ mộc, học từng bước một và thử làm nhiều loại ghế gỗ khác nhau. Lúc đầu cậu gặp một số khó khăn, nhưng khi kinh nghiệm tích lũy được nhiều hơn, cậu dần dần có thể tự làm được nhiều loại ghế gỗ phức tạp. Cậu ấy nhận ra rằng phương pháp "tương tự như vậy" mà người thợ mộc dạy không chỉ áp dụng cho việc làm ghế gỗ mà còn cho nhiều khía cạnh khác. Miễn là cậu ấy nắm vững các nguyên tắc cơ bản, cậu ấy có thể học hỏi từ một ví dụ và giải quyết nhiều vấn đề hơn.
Usage
用于逻辑推理,说明从一个已知的事实或规律推导出其他类似的事实或规律。
Được sử dụng trong lập luận logic để minh họa việc suy ra những sự kiện hoặc quy luật tương tự khác từ một sự kiện hoặc quy luật đã biết.
Examples
-
我知道a等于1,b等于2,以此类推,c等于3。
wǒ zhīdào a děngyú 1, b děngyú 2, yǐ cǐ lèi tuī, c děngyú 3
Tôi biết a bằng 1, b bằng 2, cứ như vậy, c bằng 3.
-
如果第一种情况是这样,那么,以此类推,第二种情况、第三种情况也应该是这样。
rúguǒ dì yī zhǒng qíngkuàng shì zhèyàng, nàme, yǐ cǐ lèi tuī, dì èr zhǒng qíngkuàng, dì sān zhǒng qíngkuàng yě shìngāi shì zhèyàng
Nếu trường hợp đầu tiên là như vậy, thì theo lối suy luận tương tự, trường hợp thứ hai và thứ ba cũng sẽ như vậy