众口一辞 nhất trí
Explanation
许多人意见完全一致。
Nhiều người hoàn toàn đồng ý.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他以其独特的才华和豪放不羁的性格闻名于世。一天,李白在长安城游玩,偶然间听到街边传来一阵热烈的议论声。他好奇地走近一看,原来是一群人围在一起,争论着同一个问题。李白驻足倾听,发现这些人的观点出奇地一致,他们都认为皇帝的最新政策是英明的。这种众口一辞的景象让李白感到十分惊奇,他暗自思忖:这其中究竟有什么奥秘呢?于是,他决定深入调查一番。经过多方打听,李白终于了解了事情的真相。原来,皇帝的这一政策确实受到了百姓的广泛支持,因为它切实地解决了百姓的燃眉之急,带来了实实在在的好处。百姓们发自内心地赞扬皇帝的英明,他们的赞扬也自然而然地汇聚成了一种众口一辞的景象。李白这才恍然大悟,原来众口一辞并非总是虚假的,它也可能反映出一种真实的情况。从此以后,李白对众口一辞的现象有了更深刻的理解,他不再简单地将它视为虚假的宣传,而是尝试着去了解其背后的真实含义。
Ngày xửa ngày xưa, vào thời nhà Đường, có một vị thi sĩ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với tài năng độc đáo và tính cách phóng khoáng của ông. Một ngày nọ, khi đang dạo chơi ở thành Trường An, Lý Bạch tình cờ nghe thấy một cuộc tranh luận sôi nổi trên đường phố. Tò mò, ông đến gần và thấy một nhóm người tụ tập, đang tranh luận về cùng một vấn đề. Lý Bạch lắng nghe chăm chú và phát hiện ra rằng quan điểm của họ thật đáng ngạc nhiên là nhất quán—tất cả đều tin rằng chính sách mới nhất của hoàng đế là sáng suốt. Sự nhất trí hoàn toàn này khiến Lý Bạch ngạc nhiên, và ông tự hỏi: Bí mật đằng sau điều này là gì? Ông quyết định tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng. Sau nhiều lần tìm hiểu, Lý Bạch cuối cùng đã hiểu được sự thật. Chính sách của hoàng đế thực sự đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi trong dân chúng vì nó đã giải quyết hiệu quả các nhu cầu cấp thiết của họ và mang lại những lợi ích thiết thực. Nhân dân chân thành ca ngợi sự sáng suốt của hoàng đế, và những lời ca ngợi của họ tự nhiên hợp lại thành một sự nhất trí hoàn toàn. Lý Bạch nhận ra rằng sự nhất trí hoàn toàn không phải lúc nào cũng sai; nó cũng có thể phản ánh một tình huống thực tế. Từ đó trở đi, Lý Bạch có một sự hiểu biết sâu sắc hơn về sự nhất trí hoàn toàn. Ông không còn đơn thuần coi đó là tuyên truyền sai lệch mà cố gắng hiểu ý nghĩa thực sự đằng sau nó.
Usage
用于形容人们对某件事情的看法或意见完全一致。
Được sử dụng để mô tả rằng mọi người hoàn toàn đồng ý về một vấn đề nào đó.
Examples
-
关于这件事,大家众口一辞,都认为他做得对。
guānyú zhè jiàn shì, dàjiā zhòngkǒu yīcí, dōu rènwéi tā zuò de duì.
Mọi người đều nhất trí về vấn đề này, nói rằng anh ấy đã làm đúng.
-
会议上,与会者众口一辞地支持这项提案。
huìyì shang, yùhuì zhě zhòngkǒu yīcí de zhīchí zhè xiàng tí'àn.
Trong cuộc họp, những người tham dự đã nhất trí ủng hộ đề xuất này..