出类拔萃 xuất chúng
Explanation
“出类拔萃”指的是一个人或事物,在同类中都非常优秀,远远超过其他人,是形容人的才能、品行或事物的质量都非常突出,与众不同。
“出类拔萃” nghĩa là một người hoặc một thứ được coi là rất tốt trong danh mục của nó và vượt trội hơn hẳn những người khác. Nó miêu tả tài năng, tính cách của một người hoặc phẩm chất của một thứ gì đó rất nổi bật và độc đáo.
Origin Story
在一个山清水秀的村庄里,住着一位名叫小明的少年,他从小就聪明伶俐,学习刻苦,成绩一直名列前茅。小明在学校里很受欢迎,他的同学们都喜欢和他交朋友,老师们也都很欣赏他。小明不仅学习成绩好,而且爱好广泛,喜欢画画、弹琴、写作。他经常参加学校组织的各种比赛,并多次获得优秀奖。小明是一个出类拔萃的孩子,他有着无限的潜力,将来一定会成为一个对社会有用的人才。
Trong một ngôi làng xinh đẹp và xanh tươi, có một chàng trai trẻ tên là Xiaoming. Từ nhỏ, anh rất thông minh và chăm chỉ, và luôn đứng đầu lớp. Xiaoming rất được yêu thích ở trường, bạn học của anh ấy muốn làm bạn với anh ấy, và giáo viên của anh ấy cũng rất ngưỡng mộ anh ấy. Xiaoming không chỉ học giỏi mà còn có nhiều sở thích như vẽ tranh, chơi piano và viết văn. Anh ấy thường xuyên tham gia các cuộc thi do trường tổ chức và đã giành được nhiều giải thưởng. Xiaoming là một đứa trẻ tuyệt vời, anh ấy có tiềm năng vô hạn và anh ấy sẽ trở thành một người thành công trong tương lai.
Usage
这个成语用于形容一个人或事物,在同类中都非常优秀,远远超过其他人。它常用于赞美一个人或事物的才能、品行或质量都非常突出,与众不同。
Thành ngữ này được sử dụng để mô tả một người hoặc một thứ được coi là rất tốt trong danh mục của nó và vượt trội hơn hẳn những người khác. Nó thường được sử dụng để khen ngợi tài năng, tính cách của một người hoặc phẩm chất của một thứ gì đó rất nổi bật và độc đáo.
Examples
-
他在这次演讲比赛中脱颖而出,出类拔萃,最终获得冠军。
tā zài zhè cì yǎn jiǎng bǐ sài zhōng tuō yǐng ér chū, chū lèi bá cuì, zuì zhōng huò dé quán jūn.
Anh ấy nổi bật trong cuộc thi hùng biện này, thể hiện khả năng xuất sắc và cuối cùng giành chức vô địch.
-
他是一位出类拔萃的艺术家,他的作品在国内外都享有盛名。
tā shì yī wèi chū lèi bá cuì de yì shù jiā, tā de zuò pǐn zài guó nèi wài dōu xiǎng yǒu shèng míng.
Anh ấy là một nghệ sĩ xuất chúng, các tác phẩm của anh ấy nổi tiếng trong và ngoài nước.
-
我们公司拥有出类拔萃的团队,才能取得今天的成功。
wǒ men gōng sī yōng yǒu chū lèi bá cuì de tuán duì, cái néng qǔ dé jīn tiān de chéng gōng。
Công ty chúng tôi có một đội ngũ xuất sắc, cho phép chúng tôi đạt được thành công ngày hôm nay.