利害相关 Lợi ích mật thiết liên quan
Explanation
指关系到自身利益的得失。
Chỉ đến những được và mất lợi ích của bản thân.
Origin Story
话说在一个繁华的集市上,一位老木匠正在修理一个古董木箱。一位富商走近来,指着木箱说:"这个箱子我要了,价钱好商量。"老木匠迟疑片刻,说道:"这箱子看着普通,却关系着我的生计,我用它珍藏着祖传的工具。这箱子损坏,意味着我可能无法完成订单,我的生计将受到严重影响,所以这利害相关,我不能轻易卖掉它。"富商听后,理解了老木匠的顾虑,便放弃了购买。老木匠继续修理着他的木箱,为生活奔波,也为自己赖以生存的技艺而奋斗。而富商也从老木匠的故事中明白了人各有志,要尊重他人的选择。
Trong một khu chợ nhộn nhịp, một người thợ mộc già đang sửa chữa một chiếc rương gỗ cổ. Một thương gia giàu có đến gần và chỉ vào chiếc rương, nói: “Tôi sẽ lấy chiếc rương này, giá cả có thể thương lượng.” Người thợ mộc do dự một lúc rồi nói: “Chiếc rương này trông bình thường, nhưng nó liên quan đến sinh kế của tôi. Tôi dùng nó để cất giữ những dụng cụ gia truyền. Nếu chiếc rương bị hư hỏng, điều đó có nghĩa là tôi có thể không hoàn thành được các đơn đặt hàng, và sinh kế của tôi sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Vì vậy, đây là vấn đề rất quan trọng, và tôi không thể dễ dàng bán nó.” Thương gia, hiểu được những lo lắng của người thợ mộc, đã từ bỏ việc mua hàng. Người thợ mộc tiếp tục sửa chữa chiếc rương của mình, vật lộn để kiếm sống và cho nghề mà anh ta dựa vào. Thương gia cũng học được từ câu chuyện của người thợ mộc rằng mỗi người đều có khát vọng riêng và nên tôn trọng sự lựa chọn của người khác.
Usage
用于形容事物之间密切相关的利益关系。
Được sử dụng để mô tả mối quan hệ mật thiết giữa các lợi ích của sự vật.
Examples
-
这件事与我们利害相关,必须谨慎处理。
zhè jiàn shì yǔ wǒmen lì hài xiāng guān, bìxū jǐn shèn chǔ lǐ.
Vấn đề này có liên quan mật thiết đến lợi ích của chúng ta, vì vậy chúng ta phải xử lý cẩn thận.
-
他们的利益与公司的发展利害相关。
tāmen de lì yì yǔ gōngsī de fā zhǎn lì hài xiāng guān.
Lợi ích của họ có liên quan mật thiết đến sự phát triển của công ty.