无关紧要 wú guān jǐn yào không quan trọng

Explanation

指不重要,不影响大局。

Chỉ đến một cái gì đó không quan trọng và không ảnh hưởng đến tình hình tổng thể.

Origin Story

小镇上来了个算命先生,他自称能预测未来。很多人慕名而来,想听听自己的命运。小丽也很好奇,但她只关心自己明天是否能顺利考完试,其他的都不在意。算命先生掐指一算,便开始滔滔不绝地讲解小丽的未来,包括她的婚姻、事业、财富等等,但这些小丽都觉得无关紧要,她只想知道明天的考试结果。算命先生见她如此,无奈地摇摇头,说:“看来这些对你来说,都无关紧要。”小丽点了点头,她只想把精力放在明天的考试上,其他的事都等考试结束后再说。

xiaocheng shang lai le ge suanming xiensheng, ta ziceng neng yuce weilai. henduo ren muming erlai, xiang tingting ziji de mingyun. xiaoli ye hen haoqi, dan ta zhi guanxin ziji mingtian shifou neng shunli kaowan shi, qitader dou bu zaiyi. suanming xiensheng qia zhi yi suan, bian kaishi taotaobubujuede jiangjie xiaoli de weilai, baokuota de hunyin, shiye, caifu dengdeng, dan zhexie xiaoli dou juede wuguangjinyao, ta zhi xiang zhidao mingtian de kaoshi jieguo. suanming xiensheng jian ta ruci, wunai de yaoyao tou, shuo: "kanlai zhexie dui ni laishuo, dou wuguangjinyao." xiaoli dian le dian tou, ta zhi xiang ba jingli fangzai mingtian de kaoshi shang, qitadeshi dou deng kaoshi jieshu hou zaishuo.

Một thầy bói đến một thị trấn nhỏ, tự xưng là có thể dự đoán tương lai. Nhiều người đến để nghe về số phận của họ. Xiaoli cũng tò mò, nhưng cô ấy chỉ quan tâm liệu cô ấy có thể hoàn thành bài kiểm tra của mình vào ngày mai một cách thành công hay không, mọi thứ khác đều không liên quan. Thầy bói, sau một số phép tính, bắt đầu hùng hồn giải thích về tương lai của Xiaoli, bao gồm cả hôn nhân, sự nghiệp và của cải của cô ấy. Tuy nhiên, Xiaoli thấy tất cả điều này không liên quan; cô ấy chỉ muốn biết kết quả bài kiểm tra ngày mai. Thấy thái độ của cô ấy, thầy bói bất lực lắc đầu và nói: "Có vẻ như tất cả những điều này đều không quan trọng đối với bạn." Xiaoli gật đầu; cô ấy chỉ muốn tập trung năng lượng của mình vào bài kiểm tra ngày mai, và mọi thứ khác có thể chờ đến sau khi kỳ thi kết thúc.

Usage

通常作谓语、定语;用于日常口语中,表示不重要。

tongchang zuo weiyǔ, dìngyǔ; yòng yú rìcháng kǒuyǔ zhōng, biǎoshì bù zhòngyào

Thường được sử dụng như một vị ngữ hoặc tính từ; được sử dụng trong ngôn ngữ nói hàng ngày để biểu thị rằng một cái gì đó không quan trọng.

Examples

  • 会议上,他提出的那些问题都无关紧要。

    huiyi shang, ta tichude na xie wenti dou wuguangjinyao.

    Các vấn đề mà anh ta nêu ra trong cuộc họp đều không quan trọng.

  • 对于整个项目来说,这点小问题无关紧要。

    duiyuzhengge xiangmu laishuo, zhedian xiaowenti wuguangjinyao

    Đối với toàn bộ dự án, vấn đề nhỏ này không quan trọng