至关重要 rất quan trọng
Explanation
指具有特别重大影响或后果。形容事情非常重要,关系重大。
Chỉ đến điều gì đó có tác động hoặc hậu quả đặc biệt quan trọng. Mô tả điều gì đó rất quan trọng và có ý nghĩa lớn.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,准备参加科举考试。这次考试对他来说至关重要,因为关系到他未来的人生道路。李白从小就饱读诗书,才华横溢,但他为人狂放不羁,并不擅长应付那些繁文缛节的考试规则。这次考试的题目是“论天下安危”,这是一个非常宏大的题目,需要考生具备深厚的历史底蕴和政治见解。李白在考场上奋笔疾书,他将自己对于国家安危的思考和见解倾囊而出,洋洋洒洒地写满了卷面。考官们阅卷后,对李白的才华赞赏不已,但同时也对他的文章风格有所顾忌。有人认为李白的文章过于直白,不够圆滑世故,可能会得罪权贵。也有人认为李白的文章充满真知灼见,具有深刻的社会意义,应该予以肯定。最后,主考官经过深思熟虑,决定破格录取李白,并向皇帝亲自推荐了他。李白也因此走上了仕途,最终成为了一代诗仙。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch đang chuẩn bị cho kỳ thi tuyển tú tài. Kỳ thi này vô cùng quan trọng đối với ông, vì nó quyết định con đường sự nghiệp tương lai của ông. Lý Bạch từ nhỏ đã ham học và có tài năng xuất chúng, nhưng ông cũng là người có tính cách phóng khoáng, không theo khuôn phép và không giỏi ứng phó với những quy tắc khắt khe của kỳ thi. Đề thi là “Thảo luận về an nguy của đất nước”, đây là một đề tài rất lớn, đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức sâu rộng về lịch sử và chính trị. Lý Bạch chăm chỉ làm bài thi, ông đã dốc hết tâm tư và quan điểm của mình về an nguy đất nước, viết đầy các trang giấy thi. Sau khi chấm bài, các giám khảo hết lời khen ngợi tài năng của Lý Bạch, nhưng họ cũng lo ngại về phong cách viết của ông. Một số người cho rằng bài viết của Lý Bạch quá thẳng thắn, chưa đủ tinh tế, có thể sẽ xúc phạm những người quyền thế. Tuy nhiên, số khác lại cho rằng bài viết của Lý Bạch giàu ý tưởng và có ý nghĩa xã hội sâu sắc, nên được ghi nhận. Cuối cùng, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, chủ khảo quyết định phá lệ cho Lý Bạch đỗ và đích thân tiến cử ông lên vua. Lý Bạch từ đó bước vào con đường công danh và cuối cùng trở thành một trong những nhà thơ vĩ đại.
Usage
作谓语、定语;用于强调事情的重要性。
Được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì đó.
Examples
-
这次考试对我们来说至关重要。
zhè cì kǎoshì duì wǒmen lái shuō zhì guān zhòng yào
Kỳ thi này rất quan trọng đối với chúng ta.
-
他的健康状况至关重要,一定要好好照顾。
tā de jiànkāng zhuàngkuàng zhì guān zhòng yào, yīdìng yào hǎohāo zhàogù
Sức khỏe của anh ấy rất quan trọng, chúng ta phải chăm sóc anh ấy thật tốt.
-
团结合作对赢得比赛至关重要。
tuánjié hézuò duì yíngdé bǐsài zhì guān zhòng yào
Làm việc nhóm rất quan trọng để giành chiến thắng trong trận đấu.