举足轻重 jǔ zú qīng zhòng quan trọng

Explanation

这个成语比喻一个人或事物在某个环境中处于非常重要的地位,其行动举止能够影响全局的成败。它强调一个人或事物在特定环境中的重要性,以及其所肩负的重大责任。

Thành ngữ này ám chỉ một người hoặc một vật ở vị trí rất quan trọng trong một môi trường nhất định, hành động của họ có thể ảnh hưởng đến thành công hoặc thất bại của toàn bộ. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của một người hoặc một vật trong một môi trường cụ thể và trách nhiệm lớn mà họ phải gánh vác.

Origin Story

东汉末年,天下大乱,群雄割据。刘秀在乱世中崛起,最终建立了东汉王朝。窦融是当时河西地区的一位重要人物,他拥有强大的军队,在地方上具有很高的威望。刘秀为了稳定西北地区的局势,急需窦融的支持。窦融看到刘秀的强大实力,决定投靠东汉。刘秀为了表示对窦融的重视,封他为凉州牧,掌管河西五郡的军政大权。窦融在凉州地区积极治理,维护地方稳定,为东汉王朝的巩固立下了汗马功劳。 刘秀称赞窦融说:“你在凉州地区举足轻重,你的行动将直接影响到西北地区的安危。”窦融深知自己责任重大,他兢兢业业,尽心尽力地为东汉王朝效力。 窦融的“举足轻重”体现了他作为凉州牧的重要地位,他的一举一动都关系着整个西北地区的安定与发展。

dōng hàn mò nián, tiān xià dà luàn, qún xióng gē jù. liú xiù zài luàn shì zhōng jué qǐ, zuì zhōng jiàn lì le dōng hàn wáng cháo. dòu róng shì dāng shí hé xī dì qū de yī wèi zhòng yào rén wù, tā yōng yǒu qiáng dà de jūn duì, zài dì fāng shàng jù yǒu hěn gāo de wēi wàng. liú xiù wèi le wěn dìng xī běi dì qū de jú shì, jí xū dòu róng de zhī chí. dòu róng kàn dào liú xiù de qiáng dà shí lì, jué dìng tóu kào dōng hàn. liú xiù wèi le biǎo shì duì dòu róng de zhòng shì, fēng tā wèi liáng zhōu mù, zhǎng guǎn hé xī wǔ jùn de jūn zhèng dà quán. dòu róng zài liáng zhōu dì qū jī jí zhì lǐ, wéi hù dì fāng wěn dìng, wèi dōng hàn wáng cháo de gùng gù lì xià le hàn mǎ gōng láo. liú xiù chēng zàn dòu róng shuō: “nǐ zài liáng zhōu dì qū jǔ zú qīng zhòng, nǐ de xíng dòng jiāng zhí jiē yǐng xiǎng dào xī běi dì qū de ān wēi.” dòu róng shēn zhī zì jǐ zé rèn zhòng dà, tā jìng jìng yè yè, jìn xīn jìn lì de wèi dōng hàn wáng cháo xiào lì. dòu róng de “jǔ zú qīng zhòng” tiǎn xiàn le tā zuò wéi liáng zhōu mù de zhòng yào dì wèi, tā de yī jǔ yī dòng dōu guān xì zhù zhěng gè xī běi dì qū de ān dìng yǔ fā zhǎn.

Vào cuối triều đại nhà Hán Đông, Trung Quốc rơi vào hỗn loạn, và nhiều các lãnh chúa tranh giành quyền lực. Lưu Tú nổi lên từ hỗn loạn và cuối cùng thành lập nhà Hán Đông. Đậu Dung là một nhân vật quan trọng ở vùng Hà Tây vào thời điểm đó, ông có một đội quân hùng mạnh và được kính trọng rất nhiều trong khu vực. Lưu Tú rất cần sự ủng hộ của Đậu Dung để ổn định tình hình ở tây bắc. Đậu Dung nhận thấy sức mạnh của Lưu Tú và quyết định gia nhập Hán Đông. Để thể hiện lòng biết ơn đối với Đậu Dung, Lưu Tú phong ông làm Thứ sử Lương Châu, trao cho ông quyền kiểm soát quân sự và hành chính đối với năm quận ở Hà Tây. Đậu Dung tích cực cai trị khu vực Lương Châu, duy trì ổn định địa phương và đóng góp đáng kể cho việc củng cố nhà Hán Đông. Lưu Tú khen ngợi Đậu Dung, nói: “Ngươi là một nhân vật quan trọng ở vùng Lương Châu, hành động của ngươi sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh của khu vực tây bắc.” Đậu Dung biết rằng mình có một trách nhiệm lớn, ông đã làm việc chăm chỉ và tận tâm phục vụ nhà Hán Đông. “Sự quan trọng” của Đậu Dung phản ánh vị trí quan trọng của ông là Thứ sử Lương Châu, mỗi động thái của ông đều ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển của toàn bộ khu vực tây bắc.

Usage

这个成语可以用来形容某个人或事物在某件事或某方面非常重要,其影响力很大。比如,在公司里,某个部门的领导对于公司发展举足轻重,他的决策可以决定公司的未来。

zhè ge chéng yǔ kě yǐ yòng lái xíng róng mǒu gè rén huò shì wù zài mǒu jiàn shì huò mǒu fāng miàn fēi cháng zhòng yào, qí yǐng xiǎng lì hěn dà. bǐ rú, zài gōng sī lǐ, mǒu gè bù mén de lǐng dǎo duì yú gōng sī fā zhǎn jǔ zú qīng zhòng, tā de jué cè kě yǐ jué dìng gōng sī de wèi lái.

Thành ngữ này có thể được sử dụng để miêu tả một người hoặc một vật rất quan trọng trong một điều gì đó hoặc một số khía cạnh nào đó, và ảnh hưởng của nó rất lớn. Ví dụ, trong một công ty, người đứng đầu một bộ phận nhất định rất quan trọng đối với sự phát triển của công ty, và quyết định của họ có thể quyết định tương lai của công ty.

Examples

  • 他在公司里举足轻重,他的决定会影响到整个团队。

    tā zài gōng sī lǐ jǔ zú qīng zhòng, tā de jué dìng huì yǐng xiǎng dào zhěng gè tuán duì.

    Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong công ty, quyết định của anh ấy ảnh hưởng đến toàn bộ nhóm.

  • 这个项目对于公司的未来举足轻重。

    zhè ge xiàng mù duì yú gōng sī de wèi lái jǔ zú qīng zhòng.

    Dự án này rất quan trọng cho tương lai của công ty.

  • 她在谈判中发挥了举足轻重的作用。

    tā zài tán pàn zhōng fā huī le jǔ zú qīng zhòng de zuò yòng.

    Cô ấy đã đóng vai trò quan trọng trong các cuộc đàm phán.

  • 这个会议对于我们的合作举足轻重。

    zhè ge huì yì duì yú wǒ men de hé zuò jǔ zú qīng zhòng.

    Cuộc họp này rất quan trọng cho sự hợp tác của chúng ta.

  • 在外交关系中,这个国家举足轻重。

    zài wài jiāo guān xì zhōng, zhè ge guó jiā jǔ zú qīng zhòng.

    Quốc gia này đóng vai trò quan trọng trong các mối quan hệ ngoại giao.

  • 在这次选举中,他是一个举足轻重的人物。

    zài zhè cì xuǎn jǔ zhōng, tā shì yī ge jǔ zú qīng zhòng de rén wù.

    Anh ấy là một nhân vật quan trọng trong cuộc bầu cử này.

  • 在这次改革中,他起到了举足轻重的作用。

    zài zhè cì gǎi gé zhōng, tā qǐ dào le jǔ zú qīng zhòng de zuò yòng.

    Anh ấy đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc cải cách này.