微不足道 Không đáng kể
Explanation
这个成语指的是微小到不值得一提,没有多少价值。
Thành ngữ này đề cập đến điều gì đó quá nhỏ đến mức không đáng nhắc đến và không có giá trị lớn.
Origin Story
在古代,有一个叫做张三的穷书生,他勤奋好学,每天都坚持读书,希望能考取功名,光宗耀祖。有一天,他去拜访一位有名的学者,想向他请教一些问题。学者见他衣衫褴褛,便问道:“你想要学什么?”张三羞愧地说:“我想要学习如何取得功名。”学者笑着说:“取得功名固然重要,但你的学识浅薄,就像一粒尘埃一样微不足道,你现在最重要的不是去追求功名,而是要认真学习,打好基础,才能有所成就。”张三听后,恍然大悟,他不再急于求成,而是认真学习,最终取得了学士学位。
Trong thời cổ đại, có một học giả nghèo tên là Trương San, người chăm chỉ và ham học. Ông kiên trì đọc sách mỗi ngày, hy vọng đạt được danh tiếng và làm rạng danh tổ tiên. Một ngày nọ, ông đến thăm một học giả nổi tiếng và muốn hỏi ông ta một số câu hỏi. Học giả thấy ông ấy mặc quần áo rách rưới và hỏi,
Usage
“微不足道”这个成语通常用来形容事情或人的作用很小,不值得一提。它可以用来形容一个人的贡献、一个项目的成果、一件物品的价值等。
Thành ngữ “wēi bù zú dào” thường được sử dụng để mô tả những điều hoặc con người có vai trò rất nhỏ và không đáng nhắc đến. Nó có thể được sử dụng để mô tả đóng góp của một người, kết quả của một dự án, giá trị của một món đồ, v.v.
Examples
-
我的意见在会议上微不足道,没有被采纳。
wǒ de yì jiàn zài huì yì shàng wēi bù zú dào, méi yǒu bèi cǎi nà.
Ý kiến của tôi trong cuộc họp không đáng kể, không được thông qua.
-
他为公司做出的贡献微不足道,但他的努力值得肯定。
tā wèi gōng sī zuò chū de gòng xiàn wēi bù zú dào, dàn tā de nǔ lì zhí de kěn dìng.
Đóng góp của anh ấy cho công ty không đáng kể, nhưng nỗ lực của anh ấy đáng được khen ngợi.