不足挂齿 không đáng nhắc đến
Explanation
不足挂齿的意思是不值得一提,多用于谦虚地评价自己的功劳或成果。
Điều này có nghĩa là không đáng để nhắc đến, thường được sử dụng để khiêm tốn đánh giá công lao hoặc thành tựu của chính mình.
Origin Story
小明参加了学校的科技发明比赛,他发明了一个可以自动浇花的装置。比赛结束后,老师问他比赛结果,小明谦虚地说:我的发明很简单,不足挂齿。后来,小明的发明获得了二等奖,大家都为他感到骄傲。小明把奖杯放在家里,平时还是认真学习,继续努力发明创造。有一天,他和小伙伴们一起玩耍,不小心把奖杯摔坏了,但是他并没有哭闹,而是平静地说:一个奖杯而已,不足挂齿。
Minh tham gia cuộc thi sáng chế khoa học của trường và cậu ấy đã phát minh ra một thiết bị tưới cây tự động. Sau cuộc thi, cô giáo hỏi cậu ấy về kết quả, Minh khiêm tốn nói: Phát minh của tôi rất đơn giản, không đáng để nhắc đến. Sau đó, phát minh của Minh đã giành được giải nhì và mọi người đều tự hào về cậu ấy. Minh để chiếc cúp ở nhà, nhưng cậu ấy vẫn chăm chỉ học tập và tiếp tục nỗ lực sáng chế. Một ngày nọ, cậu ấy đang chơi đùa với các bạn và vô tình làm vỡ chiếc cúp, nhưng cậu ấy không khóc, mà bình tĩnh nói: Chỉ là một chiếc cúp thôi mà, không đáng để nhắc đến.
Usage
用于谦虚地评价自己的成就或贡献。
Được sử dụng để khiêm tốn đánh giá thành tựu hoặc đóng góp của bản thân.
Examples
-
这点小事,不足挂齿。
zhe dian xiaoshi, buzu guachi.
Chuyện nhỏ nhặt này, không đáng nhắc đến.
-
他的功劳不足挂齿。
tades gonglao buzu guachi
Công lao của anh ta không đáng kể