不足为奇 không có gì đáng ngạc nhiên
Explanation
指某种事物或现象很平常,没有什么奇怪的。
Chỉ đến một sự vật hay hiện tượng rất bình thường, không có gì lạ.
Origin Story
老张是一位经验丰富的木匠,他花了数月时间精心打造了一张精美的桌子。桌子完成后,老张邀请他的朋友们来欣赏。朋友们纷纷赞叹桌子的精湛工艺,然而,老张却只是平静地说:"这不足为奇,只是我多年的手艺罢了。"他回忆起自己年轻时,为了掌握这门手艺,经历了无数次的失败与挫折,无数个日夜的辛勤练习。如今,做出这样一张桌子,对他来说,早已不足为奇了。后来,老张的技艺越来越高超,他制作的家具远销各地,但他始终保持着谦逊的态度,从不骄傲自满。因为他知道,每一次成功都离不开日积月累的努力和坚持。
Ông Trương là một người thợ mộc giàu kinh nghiệm đã dành nhiều tháng trời để cẩn thận chế tác một chiếc bàn tuyệt đẹp. Sau khi hoàn thành, ông Trương mời bạn bè đến chiêm ngưỡng. Bạn bè ông đều khen ngợi tay nghề tinh xảo của chiếc bàn, nhưng ông Trương chỉ bình tĩnh nói: "Điều này chẳng có gì đáng ngạc nhiên, chỉ là tay nghề nhiều năm của tôi mà thôi." Ông nhớ lại thời trẻ, những lần thất bại và khó khăn không kể xiết, những đêm ngày miệt mài luyện tập không ngừng nghỉ. Giờ đây, làm ra chiếc bàn như vậy đối với ông đã chẳng còn gì là lạ. Về sau, tay nghề của ông Trương ngày càng điêu luyện, đồ gỗ ông làm ra được bán khắp nơi, nhưng ông vẫn luôn giữ thái độ khiêm nhường, không bao giờ kiêu ngạo tự mãn. Bởi vì ông biết rằng, mỗi thành công đều không thể tách rời khỏi sự nỗ lực và kiên trì tích lũy lâu ngày.
Usage
用于形容事情很平常,不足为奇。
Được sử dụng để mô tả một điều gì đó rất bình thường và không gây ngạc nhiên.
Examples
-
对于他的成功,我并不觉得不足为奇,因为他付出了很多努力。
duì yú tā de chénggōng, wǒ bìng bù juéde bù zú wéi qí, yīnwèi tā fùchū le hěn duō nǔlì
Tôi không thấy thành công của anh ấy là điều gì đáng ngạc nhiên, bởi vì anh ấy đã nỗ lực rất nhiều.
-
他的才华横溢,取得如此成就不足为奇。
tā de cáihuá héngyí, qǔdé rúcǐ chéngjiù bù zú wéi qí
Tài năng xuất chúng của anh ấy khiến thành tựu của anh ấy không có gì đáng ngạc nhiên.