家常便饭 jiācháng biànfàn bữa ăn nhà

Explanation

指家中日常的饭食。也比喻常见的事情。

Chỉ bữa ăn hàng ngày trong nhà. Cũng được dùng như một ẩn dụ cho những điều bình thường.

Origin Story

小明家境普通,每天的饭菜都是家常便饭,但他并不觉得难过。他认为,家常便饭虽然简单,但充满家的温暖。爸爸妈妈辛勤工作,为了给他提供最好的生活,家常便饭的味道是他们爱的象征。小明珍惜这份平凡的幸福,努力学习,希望将来能回报父母的养育之恩。他明白,幸福不是山珍海味,而是在平淡的生活中,感受家人的爱,家常便饭的味道。

xiǎoming jiā jìng pǔtōng, měitiān de fàncài dōu shì jiācháng biànfàn, dàn tā bìng bù juéde nánguò. tā rènwéi, jiācháng biànfàn suīrán jiǎndān, dàn chōngmǎn jiā de wēnnuǎn. bàba māmā xīnqín gōngzuò, wèile gěi tā tígōng zuì hǎo de shēnghuó, jiācháng biànfàn de wèidao shì tāmen ài de xiàngzhēng. xiǎoming zhīxī zhè fèn píngfán de xìngfú, nǔlì xuéxí, xīwàng jiānglái néng huí bào fùmǔ de yǎngyù zhī ēn. tā míngbái, xìngfú bùshì shānzhēn hǎiwèi, ér shì zài píngdàn de shēnghuó zhōng, gǎnshòu jiārén de ài, jiācháng biànfàn de wèidao.

Gia đình Minh bình thường, và bữa ăn hàng ngày của họ cũng rất đơn giản. Nhưng anh ấy không cảm thấy buồn. Anh ấy tin rằng những bữa ăn tự nấu ở nhà, dù đơn giản, nhưng tràn đầy tình cảm gia đình. Bố mẹ anh ấy làm việc chăm chỉ để cho anh ấy có cuộc sống tốt, và bữa ăn nhà là biểu tượng của tình yêu thương của họ. Minh trân trọng hạnh phúc giản dị này, học hành chăm chỉ và hy vọng có thể đền đáp công ơn dưỡng dục của bố mẹ trong tương lai. Anh ấy hiểu rằng hạnh phúc không phải là những món ăn đắt tiền, mà là cảm nhận được tình yêu thương của gia đình trong cuộc sống giản dị và hương vị của những bữa cơm thường ngày.

Usage

常用来形容普通平常的饭菜,也比喻常见的事情。

cháng yòng lái xiángróng pǔtōng píngcháng de fàncài, yě bǐyù chángjiàn de shìqíng

Thường được dùng để miêu tả những bữa ăn bình thường, cũng như để chỉ những điều bình thường.

Examples

  • 今天的晚餐是家常便饭。

    jīntiān de wǎncān shì jiācháng biànfàn

    Bữa tối nay là một bữa ăn nhà đơn giản.

  • 这对于他来说只是家常便饭。

    zhè duì yú tā lái shuō zhǐshì jiācháng biànfàn

    Điều này là chuyện thường đối với anh ấy.

  • 解决这个问题对他来说是家常便饭。

    jiějué zhège wèntí duì yú tā lái shuō shì jiācháng biànfàn

    Giải quyết vấn đề này là chuyện thường đối với anh ấy