粗茶淡饭 cū chá dàn fàn trà và cơm đạm bạc

Explanation

形容饮食简单,生活简朴。

Miêu tả một lối sống giản dị và tiết kiệm với những bữa ăn đạm bạc.

Origin Story

从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫老李的樵夫。他每天清晨便上山砍柴,傍晚归来,家中只有一顿简单的粗茶淡饭。但他从不抱怨,总是笑着面对生活。一日,一位富商路过村庄,见老李家徒四壁,却神情怡然,感到十分好奇。富商走进老李家中,只见桌上摆着几碟青菜和一碗米饭,便问老李为何如此满足。老李笑着说:"粗茶淡饭,只要能填饱肚子,就足够了。人生在世,不求荣华富贵,只求平平安安,这便是我的幸福。"富商听了老李的话,深受启发,明白真正的幸福并非来自物质的享受,而是来自内心的平静和满足。从此,他改变了以往奢侈的生活方式,过起了简朴的生活,并在心里默默地感激老李的教诲。

cóngqián, zài yīgè piānpì de xiǎo shān cūn lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào lǎo lǐ de qiáofū. tā měitiān qīngchén biàn shàng shān kǎn chái, bǎnwǎn guīlái, jiā zhōng zhǐ yǒu yī dùn jiǎndān de cū chá dàn fàn. dàn tā cóng bù bàoyuàn, zǒngshì xiàozhe miànduì shēnghuó. yī rì, yī wèi fùshāng lùguò cūn zhuāng, jiàn lǎo lǐ jiātú sìbì, què shénqíng yí rán, gǎndào fēn wèi hàoqí. fùshāng zǒu jìn lǎo lǐ jiā zhōng, zhǐ jiàn zhuō shàng bǎi zhe jǐ dié qīngcài hé yī wǎn mǐfàn, biàn wèn lǎo lǐ wèihé rúcǐ mǎnzú. lǎo lǐ xiàozhe shuō: 'cū chá dàn fàn, zhǐyào néng tián bǎo dùzi, jiù zúgòu le. rénshēng zài shì, bù qiú rónghuá fùguì, zhǐ qiú píng'ānpíng'ān, zhè biànshì wǒ de xìngfú.' fùshāng tīng le lǎo lǐ de huà, shēn shòu qǐfā, míngbái zhēnzhèng de xìngfú bìngfēi láizì wùzhì de xiǎngshòu, érshì láizì nèixīn de píngjìng hé mǎnzú. cóngcǐ, tā gǎibiàn le yǐwǎng shēchǐ de shēnghuó fāngshì, guò qǐ le jiǎnpǔ de shēnghuó, bìng zài xīn lǐ mòmò de gǎnjié lǎo lǐ de jiàohuì.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một người tiều phu tên là Lão Lý. Mỗi sáng ông đều lên núi chặt củi, và buổi chiều trở về nhà với chỉ một bữa cơm đạm bạc gồm trà và cơm. Nhưng ông không bao giờ phàn nàn, luôn luôn mỉm cười trước cuộc sống. Một ngày kia, một thương gia giàu có đi ngang qua làng và thấy nhà Lão Lý trống rỗng, nhưng vẻ mặt ông ấy lại rất thanh thản, điều này khiến ông ta rất tò mò. Vị thương gia bước vào nhà Lão Lý, và thấy trên bàn vài đĩa rau và một bát cơm. Ông hỏi Lão Lý tại sao ông ấy lại thỏa mãn đến vậy. Lão Lý mỉm cười và nói: “Trà và cơm đạm bạc, chỉ cần đủ no bụng là được rồi. Trong đời, ta không theo đuổi giàu sang phú quý, mà chỉ cầu bình an; đó là hạnh phúc của ta.” Vị thương gia nghe lời Lão Lý và rất cảm động. Ông ta hiểu rằng hạnh phúc thực sự không đến từ sự hưởng thụ vật chất, mà từ sự bình yên và thỏa mãn trong tâm hồn. Từ đó, ông ta thay đổi lối sống xa hoa trước đây và bắt đầu sống một cuộc sống giản dị, trong lòng luôn biết ơn những lời dạy bảo của Lão Lý.

Usage

作谓语、宾语、定语;形容饮食简单,生活简朴。

zuò wèiyǔ, bǐnyǔ, dìngyǔ; xiárong yǐnshí jiǎndān, shēnghuó jiǎnpǔ

Được dùng làm vị ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ; miêu tả một lối sống giản dị và tiết kiệm.

Examples

  • 他们生活简朴,过着粗茶淡饭的日子。

    tāmen shēnghuó jiǎnpǔ, guòzhe cū chá dàn fàn de rìzi.

    Họ sống cuộc sống giản dị, ăn uống đạm bạc.

  • 虽然条件艰苦,但是我们也能够吃粗茶淡饭,满足温饱。

    suīrán tiáojiàn jiānkǔ, dànshì wǒmen yě nénggòu chī cū chá dàn fàn, mǎnzú wēnbǎo

    Mặc dù điều kiện khó khăn, nhưng chúng ta vẫn có thể ăn uống đạm bạc và no bụng