锦衣玉食 sống giàu sang
Explanation
锦衣玉食是指穿戴华丽的衣服,吃着珍美的食物,形容生活豪华奢侈。
錦衣玉食 (Jǐn yī yù shí) chỉ việc mặc quần áo đẹp và ăn thức ăn ngon, để miêu tả một cuộc sống xa hoa và phung phí.
Origin Story
话说唐朝时期,有个富家公子名叫李文,自幼锦衣玉食,过着养尊处优的生活。他从未为衣食担忧,每日只顾享乐,挥金如土。他家的花园里种满了奇花异草,亭台楼阁雕梁画栋,仆役成群,好不热闹。一日,他偶遇一位隐居山林的老人,老人见他衣着光鲜,便问起他的生活。李文洋洋得意地描述了自己的锦衣玉食生活,老人听后叹了口气,说道:"公子如此富贵,却不知民间疾苦,这锦衣玉食,又有何乐?"李文听了老人的话,心中一动,这才意识到自己一直以来都活在象牙塔中,对社会现实缺乏了解。他开始反思自己的生活,并决心要改变现状,为社会做些贡献。从此,李文开始关注民生,四处周济穷苦百姓,过上了另一种充实而有意义的生活。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một chàng công tử nhà giàu tên là Lý Văn, từ nhỏ đã sống cuộc sống giàu sang phú quý. Chàng chưa bao giờ phải lo lắng về ăn mặc, ngày nào cũng chỉ biết hưởng lạc. Vườn nhà chàng trồng đầy hoa cỏ quý hiếm, các chòi nghỉ và lâu đài được trang trí lộng lẫy, đầy rẫy đầy tớ. Một hôm, chàng tình cờ gặp một ông lão sống ẩn dật trong rừng. Ông lão thấy y phục của chàng rất đẹp đẽ, liền hỏi về cuộc sống của chàng. Lý Văn tự hào kể về cuộc sống giàu sang của mình. Ông lão thở dài nói: "Công tử giàu sang thế này mà không biết đến nỗi khổ của dân chúng, thì sống giàu sang có ích gì?" Lý Văn nghe lời ông lão, trong lòng bừng tỉnh, mới nhận ra mình suốt đời sống trong tháp ngà, không hiểu gì về thực tế xã hội. Chàng bắt đầu suy ngẫm lại cuộc đời mình và quyết tâm thay đổi, đóng góp cho xã hội. Từ đó, Lý Văn bắt đầu quan tâm đến đời sống dân chúng, đi khắp nơi giúp đỡ người nghèo khổ, sống một cuộc sống đầy đủ và ý nghĩa hơn.
Usage
锦衣玉食常用来形容奢华富有的生活,多用于描写人物生活状况或社会现象。
錦衣玉食 (Jǐn yī yù shí) thường được dùng để miêu tả cuộc sống giàu sang xa hoa, thường dùng để miêu tả điều kiện sống của một người hoặc hiện tượng xã hội.
Examples
-
他从小锦衣玉食,养成了骄奢淫逸的习惯。
tā cóng xiǎo jǐn yī yù shí, yǎng chéng le jiāo shē yín yì de xí guàn.
Anh ta lớn lên trong nhung lụa và hình thành thói quen sống xa hoa.
-
古代那些达官贵人,个个锦衣玉食,过着奢侈的生活。
gǔ dài nà xiē dá guān guì rén, gè gè jǐn yī yù shí, guò zhe shē chī de shēng huó
Các quan lại thời xưa, ai nấy đều sống trong nhung lụa, hưởng cuộc sống xa hoa.