丰衣足食 fēng yī zú shí Phong衣足食

Explanation

丰衣足食指的是穿的吃的都很丰富充足,形容生活富裕。

Phong衣足食 nghĩa là một người có đủ ăn đủ mặc; nó miêu tả một cuộc sống sung túc.

Origin Story

从前,在一个小山村里,住着一户人家,他们世代务农,生活清贫。村里的人们大多如此,日出而作,日落而息,辛勤劳作却只能勉强果腹。然而,这户人家却与众不同。家中的男主人是一位勤劳智慧的人,他不仅精通农耕技术,还善于利用山林资源。他带领家人开垦荒地,种植各种果蔬,还在山上养殖家禽。经过几年的努力,他们家的田地里五谷丰登,果园里硕果累累,家禽也长得膘肥体壮。他们终于过上了丰衣足食的生活,家里也变得越来越富裕。村里的人们看到他们家的变化,都纷纷向他们学习,村子也因此变得越来越富裕,家家户户都丰衣足食,过上了幸福的生活。

cong qian, zai yige xiao shan cun li, zhu zhe yi hu renjia, tamen shidai wunong, shenghuo qingpin. cun li de renmen da duo ruci, ri chu er zuo, ri luo er xi, xinqin laozuo que zhi neng mianqiang guo fu. ran er, zhe hu renjia que yu zhong butong. jia zhong de nan zhu ren shi yi wei qinlao zhihui de ren, ta bujin jingtong nong geng jishu, hai shanyu liyong shanlin ziyuan. ta dailing jia ren kaikeng huangdi, zhongzhi ge zhong guoshu, hai zai shang yangzhi jiaqin. jingguo ji nian de nuli, tamen jia de tian di li wugu fengdeng, guoyuan li shuo guo leilei, jiaqin ye zhang de biao fei ti zhuanz. tamen zhongyu guo shang le fengyi zu shi de shenghuo, jiali ye bian de yuelaiyue fuyu. cun li de renmen kan dao tamen jia de bianhua, dou fenfen xiang tamen xuexi, cunzi ye yin ci bian de yuelaiyue fuyu, jia jia huhu dou fengyi zu shi, guo shang le xingfu de shenghuo.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một gia đình làm nông nghiệp qua nhiều đời, sống trong cảnh nghèo khó. Hầu hết những người dân trong làng đều như vậy, làm việc từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn, làm việc vất vả nhưng chỉ đủ ăn. Tuy nhiên, gia đình này lại khác. Trưởng gia đình là một người đàn ông chăm chỉ và thông minh, không chỉ thành thạo kỹ thuật canh tác mà còn giỏi trong việc sử dụng tài nguyên của núi rừng. Ông dẫn dắt gia đình mình khai hoang, trồng nhiều loại hoa quả và rau củ, và chăn nuôi gia cầm trên núi. Sau nhiều năm nỗ lực, ruộng đồng của họ được mùa bội thu, vườn cây ăn quả sai trĩu quả, gia cầm cũng mập mạp khỏe mạnh. Cuối cùng, họ đã có cuộc sống no đủ, và nhà cửa của họ ngày càng giàu có hơn. Thấy được sự thay đổi trong gia đình họ, người dân trong làng đã học hỏi theo, và ngôi làng cũng vì thế mà ngày càng giàu có hơn, nhà nào cũng no đủ, sống hạnh phúc.

Usage

丰衣足食常用来形容生活富裕,可以作谓语、定语。

fengyi zu shi chang yong lai xingrong shenghuo fuyu, keyi zuo weiyuyu, dingyu.

Phong衣足食 thường được dùng để miêu tả cuộc sống sung túc, có thể làm vị ngữ hoặc định ngữ.

Examples

  • 经过几年的努力,他们终于丰衣足食了。

    jing guo ji nian de nuli, tamen zhongyu fengyi zu shi le.

    Sau nhiều năm cố gắng, cuối cùng họ đã có cuộc sống sung túc.

  • 在党的领导下,人民生活水平不断提高,已经达到了丰衣足食的程度。

    zai dang de lingdao xia, renmin shenghuo shuiping buduan ti gao, yijing dacheng le fengyi zu shi de chengdu。

    Dưới sự lãnh đạo của Đảng, mức sống của người dân không ngừng được nâng cao và đã đạt đến mức sống đủ đầy.