饥寒交迫 đói và lạnh
Explanation
形容生活极端贫困,又冷又饿。
mô tả cảnh nghèo đói cùng cực, đói và lạnh.
Origin Story
唐朝初年,一位名叫李白的年轻书生,怀揣着满腹经纶和一颗济世救民的心,只身一人来到长安,想要参加科举考试,实现自己的抱负。然而,命运弄人,他屡试不第,囊中羞涩,最终落魄街头,饥寒交迫。他白天四处奔波,寻找微薄的生计,夜晚则蜷缩在破庙的角落里,忍受着刺骨的寒风和饥饿的折磨。但他依然没有放弃自己的理想,依然坚持读书写作,期盼着有一天能够改变自己的命运。他的经历,成为了后世文人骚客笔下流传千古的佳话。
Vào đầu thời nhà Đường, một học giả trẻ tên là Lý Bạch, với kiến thức uyên bác và tấm lòng cứu thế, đã một mình đến Trường An để dự kỳ thi tiến sĩ và thực hiện hoài bão của mình. Tuy nhiên, số phận đã có những toan tính khác. Ông nhiều lần thi trượt, trở nên túng thiếu và cuối cùng phải sống lang thang trên đường phố, đói khát và lạnh giá. Ban ngày, ông lang thang kiếm sống qua ngày, ban đêm ông co ro trong góc một ngôi đền đổ nát, chịu đựng gió lạnh và cơn đói cồn cào. Thế nhưng, ông vẫn không từ bỏ lý tưởng của mình, tiếp tục đọc sách và viết lách, hy vọng một ngày nào đó sẽ thay đổi được số phận. Câu chuyện của ông đã trở thành truyền thuyết.
Usage
作谓语、宾语、定语;形容生活极端贫困
làm vị ngữ, tân ngữ, định ngữ; miêu tả cảnh nghèo đói cùng cực
Examples
-
寒冬腊月,饥寒交迫的难民们瑟瑟发抖。
hán dōng là yuè, jī hán jiāo pò de nán mín men sè sè fā dǒu。
Trong mùa đông giá rét, những người tị nạn đói khát và lạnh cóng run rẩy.
-
连续几天的暴雨,使他们饥寒交迫,几乎难以生存。
lián xù jǐ tiān de bào yǔ, shǐ tā men jī hán jiāo pò, jī hū nán yǐ shēng cún。
Mưa lớn trong vài ngày đã khiến họ đói khát và lạnh cóng, gần như không thể sống sót.
-
战争时期,许多士兵都经历过饥寒交迫的困境。
zhàn zhēng shí qī, xǔ duō shì bīng dōu jīng lì guò jī hán jiāo pò de kùn jìng。
Trong thời chiến, nhiều binh lính đã trải qua những khó khăn đói khát và giá lạnh.