饥寒交切 jī hán jiāo qiē đói và lạnh

Explanation

形容又饥饿又寒冷,生活极其贫困。

Miêu tả cả đói và lạnh cùng một lúc, thể hiện sự nghèo khổ cùng cực.

Origin Story

故事发生在战国时期,一位名叫严甘罗的男子因生活所迫,沦为强盗。被官府逮捕后,他向高祖皇帝坦白了自己的罪行,说是因为“饥寒交切”才走上犯罪道路的。严甘罗的故事,让人们深刻体会到贫困带来的无奈与痛苦,也引发了人们对社会贫富差距的思考。 在那个动荡的年代,战乱频繁,民不聊生。许多百姓流离失所,衣不蔽体,食不果腹,饥寒交迫是许多人共同的经历。严甘罗的遭遇并非个例,它反映了当时社会普遍存在的贫困问题。而高祖皇帝的反应,也间接地说明了统治者对民生问题的关注。严甘罗最终的结局并没有记载,但他坦白承认罪行,表达了自己无奈的生存状态,却也引发了人们对那个时代的深刻反思。这个故事在后世广为流传,成为警示后人的一个经典案例,提醒人们关注民生,解决贫困问题的重要性。

gùshì fāshēng zài zhànguó shíqí, yī wèi míng jiào yán gānlúo de nánzǐ yīn shēnghuó suǒ pò, lún wéi qiángdào. bèi guānfǔ dàibǔ hòu, tā xiàng gāozǔ huángdì tǎnbái le zìjǐ de zuìxíng, shuō shì yīnwèi "jī hán jiāo qiē" cái zǒu shàng fànzuì dàolù de. yán gānlúo de gùshì, ràng rénmen shēnkè tǐhuì dào pínkùn dài lái de wú nài yǔ tòngkǔ, yě yǐnfā le rénmen duì shèhuì pínfù chājù de sīkǎo.

Câu chuyện diễn ra trong thời kỳ Chiến Quốc. Một người đàn ông tên là Yên Can Lược, vì hoàn cảnh bắt buộc, đã trở thành một tên cướp. Sau khi bị chính quyền bắt giữ, ông đã thú nhận tội ác của mình với Hoàng đế Cao Tổ, tuyên bố rằng ông đã phạm tội do “đói và lạnh”. Câu chuyện của Yên Can Lược khiến mọi người hiểu sâu sắc sự bất lực và đau khổ do nghèo đói gây ra, đồng thời cũng thúc đẩy sự phản ánh về sự bất bình đẳng xã hội. Trong thời đại hỗn loạn đó, chiến tranh thường xuyên xảy ra, và người dân sống trong cảnh khốn khổ. Nhiều người mất nhà cửa, không có quần áo và thức ăn. Đó là kinh nghiệm chung của nhiều người. Số phận của Yên Can Lược không phải là một trường hợp cá biệt; nó phản ánh vấn đề nghèo đói lan rộng trong xã hội thời đó. Phản ứng của Hoàng đế Cao Tổ cũng gián tiếp cho thấy sự quan tâm của người cai trị đối với vấn đề sinh kế của người dân. Kết cục cuối cùng của Yên Can Lược không được ghi chép lại, nhưng việc ông thú nhận tội ác, bày tỏ tình trạng sống tuyệt vọng của mình, cũng đã dẫn đến sự phản ánh sâu sắc về thời đại đó. Câu chuyện này đã được lưu truyền rộng rãi trong các thế hệ sau, trở thành một trường hợp điển hình cảnh báo các thế hệ mai sau, nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của việc quan tâm đến sinh kế của người dân và giải quyết vấn đề nghèo đói.

Usage

作谓语、定语、宾语;形容生活极端贫困

zuò wèiyǔ, dìngyǔ, bǐnyǔ; xíngróng shēnghuó jíduān pínkùn

Là vị ngữ, tính từ, tân ngữ; miêu tả sự nghèo đói cùng cực.

Examples

  • 凛冽的寒风吹过,饥寒交迫的人们瑟瑟发抖。

    lǐn liè de hánfēng chuī guò, jī hán jiāo pò de rénmen sè sè fā dǒu.

    Gió lạnh thổi qua, và những người đói khát và lạnh cóng run lên.

  • 面对饥寒交切的困境,他依然保持着坚强的意志。

    miàn duì jī hán jiāo qiē de kùnjìng, tā yīrán bǎochí zhe jiānqiáng de yìzhì.

    Đứng trước hoàn cảnh khó khăn đói khát và lạnh giá, ông vẫn giữ vững ý chí mạnh mẽ của mình.