粗衣粝食 cū yī lì shí quần áo thô sơ và thức ăn đạm bạc

Explanation

粝:粗米。穿粗布衣,吃粗米饭。形容生活水平很低。也指不追求生活享受。

Lì: gạo thô. Mặc quần áo vải thô và ăn cơm thô. Mô tả mức sống rất thấp. Cũng đề cập đến việc không theo đuổi thú vui cuộc sống.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的隐士,厌倦了朝廷的喧嚣,隐居山林,过着与世无争的生活。他住在简陋的小茅屋里,衣着朴素,每日以粗茶淡饭为食,有时甚至粗衣粝食,日子清贫却也自在。他常在山间溪流旁挥毫泼墨,吟诗作赋,寄情山水,虽生活清苦,但他心境平和,不为外物所扰,这便是他想要的自由与快乐。一日,一位达官贵人慕名而来,想请李白入朝为官。李白却婉言谢绝,他早已看透了官场的尔虞我诈,更珍惜自己这粗衣粝食的宁静生活。他明白,真正的快乐不在于富贵荣华,而在于内心的平静与自由。

huashuo tangchao shiqi,yiji ming jiao libaide yinshi,yanjuanle tingting de xuanxiao,yinju shanlin,guozhe yushi wuzheng de shenghuo.ta zhuzai jianlou de xiaomuwu li,yizhuopusu,meiri yi cucha danfan weishi,youshi shen zhi cuyi lishi,rizichenqinpiao queye zizai.tachang zai shanjian xiliupang huihao pome,yinshi zuofu,jiqing shanshui,sui shenghuo qinku,dan ta xinjing pinghe,buwei waiwu suo rao,zhe bian shi ta xiangyaode ziyou yu kuai le.yiri,yige daguan guiren muming erlai,xiang qing libai ruchao weiguan.li bai que wanyan xiejue,ta zao yi kantoule guangchang der yuyuzha,geng zhenxi ziji zhe cuyi lishi de ningjing shenghuo.ta mingbai,zhenzheng de kuai le buzaiyu fugui ronghua,erzaiyu neixin de pingjing yu ziyou.

Tương truyền rằng vào thời nhà Đường, một ẩn sĩ tên là Lý Bạch, chán ngán sự ồn ào náo nhiệt của triều đình, đã lui về sống ở vùng núi và trải qua cuộc sống thanh bình. Ông sống trong một túp lều đơn sơ, ăn mặc giản dị, hàng ngày dùng bữa cơm đạm bạc, thỉnh thoảng thậm chí còn mặc quần áo và ăn uống rất đạm bạc. Cuộc sống của ông nghèo khó nhưng tự do. Ông thường hay làm thơ và vẽ tranh bên dòng suối trên núi, tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên. Dù cuộc sống vất vả, nhưng tâm hồn ông vẫn thanh thản, không bị lay động bởi những điều bên ngoài. Đó chính là tự do và hạnh phúc mà ông tìm kiếm. Một hôm, một viên quan cấp cao đến mời Lý Bạch trở lại triều đình làm quan. Lý Bạch đã từ chối khéo léo. Ông đã nhìn thấu những toan tính trong triều đình và trân trọng hơn cuộc sống thanh bình với quần áo và thức ăn đạm bạc. Ông hiểu rằng hạnh phúc đích thực không nằm ở giàu sang phú quý, mà ở sự bình yên trong tâm hồn và tự do.

Usage

用于形容生活贫苦,不追求物质享受。

yongyu xingrong shenghuo pinku,bu zhuqiu wuzhi xiangshou

Được sử dụng để mô tả cuộc sống nghèo khó, không theo đuổi hưởng thụ vật chất.

Examples

  • 他一生粗衣粝食,为民造福。

    ta yisheng cuyi lishi wei min zaofu,geming niandai,xieduo zhanshi cuyi lishi jianku fendu

    Ông ấy sống cả đời với quần áo và thức ăn đạm bạc, cống hiến cho dân chúng.

  • 革命年代,许多战士粗衣粝食,艰苦奋斗。

    Trong thời kỳ cách mạng, nhiều người lính sống cuộc sống giản dị và nỗ lực hết mình.