山珍海味 Sơn hào hải vị
Explanation
山珍海味指的是山里和海里出产的珍贵食物,形容菜肴丰富、美味。
Sơn hào hải vị đề cập đến những món ăn quý giá được sản xuất ở vùng núi và biển, miêu tả những món ăn phong phú và ngon miệng.
Origin Story
传说中的神仙宴席,摆满了琳琅满目的山珍海味。有来自雪山之巅的灵芝,有深海里闪耀着光芒的珍珠蚌,还有天上飞翔的凤凰肉,以及各种奇花异草酿造的美酒佳酿。这些山珍海味,色香味俱全,让人垂涎欲滴。神仙们一边品尝着人间少有的美味佳肴,一边欣赏着仙境中美丽的景色,好不快活。而人间,人们也尽力模仿神仙的宴席,用各种珍奇美味来款待贵宾,以表达最高的敬意。在古代的宫廷里,山珍海味更是家常便饭,体现着皇家的富贵荣华。然而,寻常百姓家,即便是在节日里,也多是粗茶淡饭,与山珍海味相去甚远。
Trong truyền thuyết, các bữa tiệc của các vị thần được lấp đầy với vô số món ăn ngon từ núi và biển. Có nấm linh chi từ đỉnh núi phủ đầy tuyết, sò ngọc trai phát sáng từ đáy biển sâu, thịt phượng hoàng bay trên trời và rượu được làm từ nhiều loại thảo mộc và hoa quý hiếm. Những món ăn này rất đẹp mắt, thơm ngon và hấp dẫn, khiến ai cũng phải thèm thuồng. Các vị thần thưởng thức những món ngon hiếm có này trong khi chiêm ngưỡng cảnh đẹp của thiên đường, thật là vui vẻ. Trong khi đó, trên Trái đất, mọi người cố gắng bắt chước các bữa tiệc của các vị thần, sử dụng nhiều món ăn ngon và hiếm có để tiếp đãi khách của họ. Trong các triều đình hoàng gia cổ đại, sơn hào hải vị là chuyện thường ngày, làm nổi bật sự giàu sang của cuộc sống hoàng gia. Tuy nhiên, người dân thường, ngay cả trong những dịp lễ hội, thường ăn những món ăn đơn giản, trái ngược hẳn với sự xa hoa của sơn hào hải vị.
Usage
用于形容菜肴丰富、美味。
Được sử dụng để mô tả các món ăn phong phú và ngon miệng.
Examples
-
这顿饭真是山珍海味,让人大饱口福。
zhè dùn fàn zhēnshi shān zhēn hǎi wèi, ràng rén dà bǎo kǒu fú
Bữa ăn này thực sự là một bữa tiệc sơn hào hải vị.
-
宴会上,摆满了山珍海味,让人眼花缭乱。
yàn huì shàng, bǎi mǎn le shān zhēn hǎi wèi, ràng rén yǎn huā liáo luàn
Tại bữa tiệc, có rất nhiều sơn hào hải vị.
-
山珍海味固然美味,但也要注意健康。
shān zhēn hǎi wèi gùrán měiwèi, dàn yào zhùyì jiànkāng
Sơn hào hải vị tuy ngon nhưng cũng cần chú ý đến sức khỏe.