美味佳肴 món ăn ngon
Explanation
指美味可口的饭菜或味道鲜美的食品,通常形容精致、高档的菜肴。
Chỉ đến các món ăn ngon và hấp dẫn hoặc các món ăn có hương vị đặc biệt thơm ngon; thường được sử dụng để mô tả các món ăn tinh tế và chất lượng cao.
Origin Story
传说古代一位著名的厨子,名叫李师傅,他技艺精湛,擅长烹饪各种美味佳肴。一次,皇帝举办盛大的宴会,邀请了许多达官贵人。李师傅精心准备了无数美味佳肴,有金丝燕窝、熊掌豆腐、龙肝凤髓等等,色香味俱全,令人垂涎欲滴。宴会开始后,宾客们纷纷赞叹李师傅的手艺,皇帝龙颜大悦,对李师傅更是赞赏有加。从此,李师傅的美味佳肴名扬天下,成为后世厨师学习的典范。
Truyền thuyết kể rằng, thời xưa, có một đầu bếp nổi tiếng tên là Đầu bếp Lý, người rất tài giỏi trong việc chế biến các món ăn ngon. Một lần, hoàng đế tổ chức một bữa tiệc lớn, mời rất nhiều quan lại. Đầu bếp Lý đã cẩn thận chuẩn bị vô số món ăn ngon, trong đó có tổ chim yến với chỉ vàng, đậu phụ chân gấu, gan rồng và tuỷ phượng, tất cả đều đẹp mắt, thơm ngon và hấp dẫn, khiến người ta thèm thuồng. Sau khi bữa tiệc bắt đầu, các vị khách đều khen ngợi tài năng nấu nướng của Đầu bếp Lý, và hoàng đế vô cùng hài lòng, còn ca ngợi Đầu bếp Lý hơn nữa. Từ đó, các món ăn ngon của Đầu bếp Lý nổi tiếng khắp nơi, trở thành tấm gương cho các đầu bếp tương lai noi theo.
Usage
常用作宾语、定语,形容精美的食物。
Thường được dùng làm tân ngữ hoặc tính từ, miêu tả món ăn ngon.
Examples
-
今晚的美味佳肴真令人垂涎欲滴。
jīn wǎn de měi wèi jiā yáo zhēn lìng rén chuí xián yù dī
Món ăn ngon tối nay thật sự hấp dẫn.
-
这是一家以美味佳肴而闻名的餐厅。
zhè shì yī jiā yǐ měi wèi jiā yáo ér wén míng de cān tīng
Đây là nhà hàng nổi tiếng với các món ăn ngon.
-
这道菜是厨师的拿手好菜,堪称美味佳肴。
zhè dào cài shì chú shī de ná shǒu hǎo cài, kān chēng měi wèi jiā yáo
Món ăn này là món đặc sản của đầu bếp, một kiệt tác ẩm thực thực sự.