清汤寡水 qīng tāng guǎ shuǐ nước dùng nhạt, ít chất

Explanation

形容食物或生活简单、缺乏滋味或趣味。

Miêu tả thức ăn hoặc cuộc sống đơn giản, thiếu hương vị hoặc sự thú vị.

Origin Story

从前,有个穷书生,为了准备科举考试,他每天都吃着清汤寡水的饭菜。他住在一个简陋的小屋子里,没有华丽的装饰,也没有美味佳肴。但他并不觉得苦闷,因为他对学习充满热情,他相信只要坚持不懈,就能考取功名,改变自己清汤寡水的命运。他每天坚持读书,即使是寒冷的冬夜,也依然伏案苦读。终于,皇天不负有心人,他考中了状元,从此过上了富裕的生活。但他并没有忘记过去清汤寡水的日子,仍然保持着勤俭节约的好习惯。

cóng qián, yǒu gè qióng shū shēng, wèi le zhǔn bèi kē jǔ kǎoshì, tā měi tiān dōu chī zhe qīng tāng guǎ shuǐ de fàn cài。tā zhù zài yīgè jiǎn lòu de xiǎo wū zi lǐ, méi yǒu huá lì de zhuāng shì, yě méi yǒu měi wèi jiā yáo。dàn tā bìng bù jué de kǔ mèn, yīn wèi tā duì xué xí chōng mǎn rè qíng, tā xiāngxìn zhǐ yào jiān chí bù xiè, jiù néng kǎo qǔ gōng míng, gǎi biàn zì jǐ qīng tāng guǎ shuǐ de mìng yùn。tā měi tiān jiān chí dú shū, jí shì shì hán lěng de dōng yè, yě yī rán fú'àn kǔ dú。zhōng yú, huáng tiān bù fù yǒu xīn rén, tā kǎo zhòng le zhuàng yuán, cóng cǐ guò shang le fù yù de shēng huó。dàn tā bìng méi yǒu wàng jì guò qù qīng tāng guǎ shuǐ de rì zi, réng rán bǎo chí zhe qín jiǎn jié yuē de hǎo xí guàn。

Ngày xửa ngày xưa, có một người học trò nghèo đang chuẩn bị cho kỳ thi tiến sĩ. Mỗi ngày, anh ta ăn những bữa cơm đơn giản và nhạt nhẽo. Anh ta sống trong một ngôi nhà nhỏ đơn sơ, không có đồ trang trí xa hoa hay những món ăn ngon. Nhưng anh ta không cảm thấy chán nản, bởi vì anh ta say mê học tập, tin rằng chỉ cần kiên trì, anh ta sẽ vượt qua kỳ thi và thay đổi số phận nghèo khó của mình. Anh ta học hành mỗi ngày, ngay cả trong những đêm đông giá lạnh, anh ta vẫn miệt mài đèn sách. Cuối cùng, sự nỗ lực của anh ta đã được đền đáp, anh ta đỗ đạt và trở thành trạng nguyên, từ đó sống cuộc sống giàu sang. Nhưng anh ta không quên những ngày tháng khó khăn trước kia, và vẫn giữ thói quen tiết kiệm của mình.

Usage

多用于形容食物或生活单调乏味,缺乏情趣。

duō yòng yú xíngróng shíwù huò shēnghuó dāndiào fáwèi, quēfá qíngqù。

Được sử dụng chủ yếu để miêu tả thức ăn hoặc cuộc sống đơn điệu và nhàm chán, thiếu sự thú vị.

Examples

  • 这顿饭真是清汤寡水,一点味道都没有。

    zhè dùn fàn zhēn de qīng tāng guǎ shuǐ, yī diǎn wèi dào dōu méi yǒu。

    Bữa ăn này thật nhạt nhẽo, không có chút vị nào.

  • 他的生活过得清汤寡水,没有什么乐趣。

    tā de shēng huó guò de qīng tāng guǎ shuǐ, méi yǒu shén me lè qù。

    Cuộc sống của anh ấy thật đơn điệu và không thú vị, không có nhiều niềm vui.