有口皆碑 you kou jie bei được mọi người ca tụng

Explanation

比喻人人称赞。

Điều đó có nghĩa là mọi người đều khen ngợi nó.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,他的诗才横溢,作品广为流传。他的诗歌不仅深受文人雅士的喜爱,就连普通老百姓也对其赞不绝口。他的诗作被人们传颂,几乎人人都会吟诵几句他的诗篇。因此,李白的诗名远扬,无人不知,无人不晓,他的诗作如同刻在碑石上一样,人人皆知,这便是“有口皆碑”的由来。

huashuo tangchao shiqi,yi wei mingjiao libai de shiren,tade shicai hengyi,zuopin guang wei chuanchuan.tadeshige bujin shenshou wenren yashi de xiai,lianjiu putong laobaixing ye duiqizanzan bujuekou.tadeshizuo bei renmen chuansong,jihurenren dui hui yinsong ji ju tadeshipian.yinci,li bai de shiming yuanyang,wuren buzhi,wuren buxiao,tadeshizuo rutong ke zai beishi shang yiyang,renren jiejie,zhe bian shi "youkou jiebei" de youlai

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, tài năng xuất chúng, tác phẩm được lưu truyền rộng rãi. Thơ của ông không chỉ được các văn nhân, sĩ phu yêu thích mà còn được người dân bình thường ca ngợi. Thơ ông được mọi tầng lớp nhân dân đọc và hát, nên tiếng tăm của ông như một nhà thơ vang xa, ai ai cũng biết đến tác phẩm của ông. Đó là nguồn gốc của "Yǒu kǒu jiē bēi".

Usage

用于称赞某人或某事得到普遍赞扬。

yongyu chengzan mouren huo moushi dedao pubian zanyangs

Nó được sử dụng để ca ngợi ai đó hoặc điều gì đó đã nhận được sự khen ngợi rộng rãi.

Examples

  • 他的医术高明,有口皆碑。

    ta de yishu gaoming,youkou jie bei.

    Kỹ năng y khoa của ông rất xuất sắc và được mọi người ca ngợi.

  • 这项改革措施,深得民心,有口皆碑。

    zhexing gaige cuoshi,shen de minxin,youkou jie bei

    Biện pháp cải cách này rất được lòng dân và được ca ngợi rộng rãi.