举世瞩目 sự chú ý của thế giới
Explanation
全世界的人都关注着;形容事情非常重要,引起全世界关注。
Cả thế giới đang theo dõi; miêu tả điều gì đó rất quan trọng thu hút sự chú ý của toàn thế giới.
Origin Story
话说在公元前206年,刘邦建立汉朝,结束了秦朝的暴政,开启了中国历史上一个新的时代。他的丰功伟绩举世瞩目,汉朝的强大和繁荣也让世界各国都为之惊叹。许多国家派使者前来朝拜,表示友好,并学习汉朝先进的文化和技术。汉朝的出现,不仅仅是中国历史上的一个重要转折点,也是世界历史上的一个重要事件,它对世界文明的进程产生了深远的影响。当时的汉朝,真是举世瞩目啊!
Người ta nói rằng vào năm 206 trước Công nguyên, Lưu Bang đã thành lập nhà Hán, kết thúc chế độ chuyên chế của nhà Tần và mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử Trung Quốc. Những thành tựu vĩ đại của ông đã thu hút sự chú ý của toàn thế giới, và sức mạnh cũng như sự thịnh vượng của nhà Hán đã khiến các quốc gia trên toàn thế giới kinh ngạc. Nhiều quốc gia đã cử sứ thần đến triều cống, bày tỏ thiện ý và học hỏi văn hóa cũng như công nghệ tiên tiến của nhà Hán. Sự xuất hiện của nhà Hán không chỉ là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Trung Quốc mà còn là một sự kiện quan trọng trong lịch sử thế giới, nó đã có tác động sâu sắc đến sự tiến bộ của nền văn minh thế giới. Nhà Hán thời đó thực sự đã thu hút sự chú ý của toàn thế giới!
Usage
主要用于形容重大事件或人物,引起全球关注。
Được sử dụng chủ yếu để mô tả các sự kiện hoặc nhân vật quan trọng thu hút sự chú ý toàn cầu.
Examples
-
奥运会开幕式举世瞩目。
aoyunhuikai mushi jushishuzhu
Lễ khai mạc Thế vận hội đã thu hút sự chú ý của toàn thế giới.
-
这次会议举世瞩目,吸引了全球的目光。
zici huiyi jushishuzhu
Hội nghị này đã thu hút sự chú ý toàn cầu và thu hút sự chú ý của thế giới.