休戚相关 số phận gắn bó mật thiết
Explanation
休戚相关,指忧喜、福祸彼此相关联。形容关系密切,利害相关。
休戚相关 đề cập đến niềm vui và nỗi buồn, phước lành và tai họa, những thứ có liên quan mật thiết với nhau. Nó miêu tả một mối quan hệ mật thiết và lợi ích chung.
Origin Story
春秋时期,晋厉公为了巩固统治,将自己的几个弟弟都派到国外做人质。其中一个弟弟,公子重耳,流亡在外十九年,历尽艰辛。期间,他身边始终有一批忠心耿耿的追随者,与他同甘共苦,患难与共。这些人与重耳的命运休戚相关,他们之间建立了深厚的感情,这份感情超越了亲情,甚至超越了国界。最终,重耳回国继位,成为晋文公,他也没有忘记那些和他休戚相关的追随者们,将他们封为卿大夫,共同治理国家。这个故事体现了休戚相关的深刻含义,不仅指个人之间的关系,也指国家和人民之间的命运共同体。
Trong thời kỳ Xuân Thu, để củng cố quyền lực của mình, Công tước nước Tấn đã đưa một số người em trai sang nước ngoài làm con tin. Một trong những người em trai này, Công tử Trọng Nhi, đã sống lưu vong 19 năm, trải qua nhiều khó khăn. Trong suốt thời gian này, ông luôn được những người trung thành theo sát, cùng ông chia sẻ niềm vui và nỗi buồn. Số phận của những người này gắn liền với Trọng Nhi, và họ đã tạo nên một mối liên kết sâu sắc vượt qua cả các mối quan hệ gia đình và thậm chí cả biên giới quốc gia. Cuối cùng, Trọng Nhi trở về và trở thành Văn Công nước Tấn. Ông không quên những người có số phận gắn liền với mình, đã phong cho họ những chức vụ cao để cùng nhau cai quản đất nước. Câu chuyện này minh họa ý nghĩa sâu sắc của xiūqī xiāngguān, tượng trưng không chỉ cho các mối quan hệ cá nhân mà còn cả vận mệnh chung của quốc gia và người dân.
Usage
常用作谓语、定语;形容关系密切,利害相关。
Thường được sử dụng như vị ngữ và tính từ; miêu tả một mối quan hệ mật thiết và lợi ích chung.
Examples
-
他们的命运休戚相关。
tāmen de mìngyùn xiūqī xiāngguān
Số phận của họ gắn bó mật thiết với nhau.
-
国家兴亡,匹夫有责,社稷安危,与我们休戚相关
guójiā xīngwáng pǐfū yǒuzé shèjì ānwéi yǔ wǒmen xiūqī xiāngguān
Sự hưng vong của đất nước, trách nhiệm của mỗi người, sự an nguy của đất nước có liên quan mật thiết đến chúng ta