刻苦耐劳 chăm chỉ và cần cù
Explanation
指工作勤奋,能吃苦耐劳。
Chỉ đến người làm việc siêng năng, chịu khó và có thể vượt qua khó khăn.
Origin Story
小梅从小就养成了刻苦耐劳的好习惯。她家境贫寒,父母都是农民,为了补贴家用,她每天放学后都要帮父母干农活,日复一日,年复一年。即使在炎炎夏日,她也不曾抱怨,总是默默地挥汗如雨地劳作。寒冬腊月,凛冽的北风呼啸,她仍然坚持在田间地头忙碌,从不叫苦叫累。正是这种刻苦耐劳的精神,让她养成了吃苦耐劳的品质,最终考上了理想的大学,实现了自己的梦想。大学毕业后,她进入一家大型企业工作,凭借着过人的毅力和刻苦耐劳的精神,她在工作中不断取得进步,很快就成为了公司的骨干力量。她用自己的行动诠释了刻苦耐劳的可贵,激励着身边的人不断努力,追求卓越。
Từ nhỏ, Mai đã hình thành thói quen chăm chỉ và kiên trì. Gia đình cô nghèo khó, bố mẹ cô làm nông. Để phụ giúp gia đình, mỗi ngày sau giờ học, cô đều phụ giúp bố mẹ làm việc đồng áng, ngày này qua ngày khác, năm này qua năm khác. Ngay cả trong những ngày hè oi bức, cô cũng không bao giờ phàn nàn, luôn âm thầm làm việc trong mồ hôi. Vào mùa đông giá rét, gió bấc rít gào, cô vẫn kiên trì làm việc trên đồng ruộng, không bao giờ than vãn mệt mỏi. Chính tinh thần cần cù chịu khó ấy đã giúp cô rèn luyện được phẩm chất chịu đựng, và cuối cùng cô đã đỗ vào trường đại học mơ ước, hiện thực hóa giấc mơ của mình. Sau khi tốt nghiệp đại học, cô vào làm việc tại một công ty lớn, và với ý chí kiên cường cùng tinh thần cần cù chịu khó phi thường, cô liên tục gặt hái được những thành công trong công việc và nhanh chóng trở thành trụ cột của công ty. Cô đã dùng hành động của mình để minh chứng giá trị của sự cần cù chịu khó, truyền cảm hứng cho những người xung quanh không ngừng nỗ lực, vươn tới sự xuất sắc.
Usage
形容人工作勤奋,能吃苦耐劳。
Được dùng để miêu tả người chăm chỉ, chịu khó và có thể vượt qua khó khăn.
Examples
-
他刻苦耐劳的精神值得我们学习。
tā kèkǔ nàiláo de jīngshen zhídé wǒmen xuéxí
Tinh thần cần cù chịu khó của anh ấy đáng được chúng ta học hỏi.
-
李师傅刻苦耐劳,深受大家喜爱。
lǐ shīfu kèkǔ nàiláo, shēnshòu dàjiā xǐ'ài
Thợ cả Lý cần cù chịu khó, được mọi người yêu mến.