千秋大业 Công trình vĩ đại sẽ tồn tại một nghìn năm
Explanation
“千秋大业”指的是能够流传千古,永世被人歌颂的伟大功业或事业。形容功业或事业伟大而深远,具有永久的意义。
“Công trình vĩ đại sẽ tồn tại một nghìn năm” đề cập đến một công trình vĩ đại hoặc sự nghiệp sẽ được truyền lại qua các thế hệ và được mọi người ca ngợi mãi mãi. Nó mô tả một công trình hoặc sự nghiệp vĩ đại và sâu sắc, có ý nghĩa lâu dài.
Origin Story
在古代中国,有一位名叫李世民的皇子,从小就立志要为国家做一番大事业。他勤奋学习,博览群书,精通兵法,并练就了一身过硬的武艺。成年后,李世民在战场上英勇善战,屡立战功,为大唐王朝的建立和发展做出了不可磨灭的贡献。他登基后,励精图治,勤政爱民,使大唐王朝成为历史上最繁盛的朝代之一,其功绩永载史册。他的故事告诉我们,只要心怀梦想,并为之付出努力,就一定能成就一番伟大的事业,流芳百世。
Ở Trung Quốc cổ đại, có một vị hoàng tử tên là Lý Thế Dân, người đã quyết tâm làm một điều gì đó vĩ đại cho đất nước của mình từ khi còn nhỏ. Ông đã học tập chăm chỉ, đọc nhiều sách, thành thạo chiến lược quân sự và trau dồi kỹ năng võ thuật của mình. Khi trưởng thành, Lý Thế Dân là một chiến binh dũng cảm và tài giỏi trên chiến trường, đạt được nhiều chiến thắng và đóng góp to lớn cho việc thành lập và phát triển nhà Đường. Sau khi lên ngôi, ông đã làm việc chăm chỉ, cai trị một cách chính trực và yêu thương dân chúng, biến nhà Đường thành một trong những triều đại thịnh vượng nhất trong lịch sử, và những thành tựu của ông được ghi lại vĩnh viễn trong biên niên sử. Câu chuyện của ông cho chúng ta thấy rằng miễn là chúng ta có ước mơ và nỗ lực, chúng ta chắc chắn sẽ đạt được những điều vĩ đại và được ghi nhớ mãi mãi.
Usage
千秋大业”常用于描述那些具有重大历史意义和深远影响的伟大事业,比如国家建设、民族复兴等。它表达了对历史进程的期许和对未来的美好愿景。
“Công trình vĩ đại sẽ tồn tại một nghìn năm” thường được sử dụng để mô tả những công trình vĩ đại có ý nghĩa lịch sử to lớn và ảnh hưởng sâu rộng, chẳng hạn như xây dựng quốc gia, phục hưng dân tộc, v.v. Nó thể hiện sự kỳ vọng đối với dòng chảy lịch sử và tầm nhìn về một tương lai tươi sáng.
Examples
-
他立志要为国家做一番千秋大业。
tā lì zhì yào wèi guó jiā zuò yī fān qiān qiū dà yè.
Anh ta quyết tâm làm một điều gì đó vĩ đại cho đất nước.
-
秦始皇统一六国,建立了千秋大业。
qín shǐ huáng tǒng yī liù guó, jiàn lì le qiān qiū dà yè
Vạn Lý Trường Thành là một kỳ công vĩ đại.