半生不熟 bàn shēng bù shú nửa sống nửa chín

Explanation

指事物没有完全成熟或烹调至可食用状态,也比喻对某事不熟悉或不熟练。

Chỉ sự vật chưa hoàn toàn chín muồi hoặc được chế biến đến mức có thể ăn được, cũng ví von sự không quen thuộc hoặc thiếu kinh nghiệm về điều gì đó.

Origin Story

小明学习做菜,第一次尝试煎鸡蛋,他小心翼翼地将鸡蛋打入锅中,然而,由于火候掌握不好,煎出来的鸡蛋一面焦黄,一面却还是半生不熟的,口感软糯,还带着些许腥味。小明尝了一口,皱起了眉头,他知道自己还需要多多练习才能做出美味的煎鸡蛋。他决定下次尝试时,更加注意火候的控制,并参考一些食谱,希望能够做出让人垂涎欲滴的煎鸡蛋。

xiǎoming xuéxí zuò cài, dì yī cì chángshì jiān jǐdàn, tā xiǎoxīn yìyì de jiāng jǐdàn dǎ rù guō zhōng, rán'ér, yóuyú huǒhòu zhǎngwò bù hǎo, jiān chū lái de jǐdàn yīmiàn jiāo huáng, yīmiàn què hái shì bàn shēng bù shú de, kǒugǎn ruǎn nuò, hái dài zhe xiē xǔ xīng wèi. xiǎoming cháng le yī kǒu, zhòu qǐ le méitóu, tā zhīdào zìjǐ hái xūyào duōduō liànxí cái néng zuò chū měiwèi de jiān jǐdàn. tā juédìng xià cì chángshì shí, gèngjiā zhùyì huǒhòu de kòngzhì, bìng cānkǎo yīxiē shípǔ, xīwàng nénggòu zuò chū ràng rén chuíxián yùdì de jiān jǐdàn

Minh bắt đầu học nấu ăn và thử chiên trứng lần đầu tiên, nhưng do không kiểm soát được lửa tốt, một phần trứng bị cháy và phần còn lại vẫn sống. Anh ấy ăn nó, nhăn mặt, và nhận ra rằng anh ấy cần phải luyện tập nhiều hơn. Anh ấy quyết định sẽ chú ý hơn đến việc điều chỉnh lửa lần sau.

Usage

用作谓语、定语;指对某事不熟练。

yòng zuò wèiyǔ, dìngyǔ; zhǐ duì mǒushì bù shúliàn

Được dùng làm vị ngữ hoặc tính từ; chỉ sự không quen thuộc về điều gì đó.

Examples

  • 他的厨艺只能算半生不熟。

    tā de chúyì zhǐ néng suàn bàn shēng bù shú

    Kỹ năng nấu ăn của anh ấy chỉ ở mức tạm được.

  • 他对这门技术还处于半生不熟的阶段。

    tā duì zhè mén jìshù hái chǔyú bàn shēng bù shú de jiēduàn

    Anh ấy vẫn đang trong giai đoạn đầu làm quen với công nghệ này