半生半熟 nửa sống nửa chín
Explanation
指事物没有完全成熟或未烹煮至可食用的程度。比喻对某事不熟悉,不熟练。
Chỉ sự vật chưa hoàn toàn chín muồi hoặc chưa được nấu chín đến mức có thể ăn được. Được sử dụng một cách ẩn dụ để diễn tả việc ai đó không quen thuộc với điều gì đó hoặc không thành thạo về điều đó.
Origin Story
小李是一名新晋厨师,在一家高档餐厅工作。第一天上班,他负责制作一道招牌菜——香煎鹅肝。然而,由于经验不足,他煎鹅肝的时间把握不准,导致鹅肝有些部位半生不熟,有些部位则煎得过老。顾客品尝后,对这道菜的品质提出了质疑。小李羞愧地向主厨承认了自己的失误,并表示会认真学习,争取早日达到熟练的程度。主厨耐心地指导他调整煎制的时间和火候,并建议他多练习,积累经验。经过一段时间的努力,小李的烹饪技术得到了显著提高,他煎出的鹅肝色泽金黄,口感细腻,成为了餐厅里深受顾客欢迎的一道美味佳肴。
Lý là một đầu bếp mới vào nghề làm việc tại một nhà hàng cao cấp. Vào ngày làm việc đầu tiên, anh ấy được giao nhiệm vụ chế biến món ăn đặc trưng: gan ngỗng áp chảo. Tuy nhiên, do thiếu kinh nghiệm, anh ấy không ước lượng chính xác thời gian chế biến, dẫn đến một số phần gan ngỗng còn sống và một số phần khác lại bị cháy khét. Sau khi nếm thử món ăn, một thực khách đã đặt câu hỏi về chất lượng của nó. Lý xấu hổ thú nhận sai lầm của mình với đầu bếp trưởng và hứa sẽ nỗ lực làm việc chăm chỉ để sớm đạt được trình độ thành thạo. Đầu bếp trưởng kiên nhẫn hướng dẫn anh ấy điều chỉnh thời gian và nhiệt độ chế biến, đồng thời đề nghị anh ấy nên luyện tập nhiều hơn để tích lũy kinh nghiệm. Sau một thời gian, kỹ năng nấu nướng của Lý được cải thiện đáng kể, gan ngỗng áp chảo của anh ấy có màu vàng óng, kết cấu mềm mại và trở thành một món ăn được thực khách yêu thích.
Usage
形容对某事不熟悉或不熟练。
Mô tả trạng thái không quen thuộc hoặc không thành thạo về điều gì đó.
Examples
-
他学习绘画,只学了皮毛,对绘画技法还很半生不熟。
ta xuexi huihua, zhi xuele pimao, dui huihuaji fa hai hen banshengbushu
Anh ấy đang học vẽ, nhưng vẫn chưa thành thạo lắm.
-
他做这工作才几天,手法还很半生半熟。
ta zuo zhe gongzuo cai jitian, shoufa hai hen banshengbushu
Anh ấy mới làm công việc này được vài ngày, nên cách làm việc vẫn còn rất vụng về