双宿双飞 sống và bay cùng nhau
Explanation
比喻相爱的男女形影不离,如同鸳鸯一样,成双成对,永远在一起。
Điều này miêu tả các cặp đôi đang yêu không thể tách rời, giống như vịt trời, được ghép đôi với nhau và ở bên nhau mãi mãi.
Origin Story
话说很久以前,在一个风景秀丽的小山村里,住着一位名叫阿牛的青年和一位名叫阿香的姑娘。阿牛勤劳善良,阿香温柔贤惠,两人从小青梅竹马,两小无猜,感情深厚。他们经常一起在田间劳作,一起在山间游玩,一起在溪边浣纱。他们就像一对快乐的鸳鸯,形影不离,彼此相爱,相濡以沫。有一天,阿牛和阿香一起去赶集,路上他们遇到了一位算命先生。算命先生掐指一算,笑着对他们说:你们二人情投意合,天生一对,将来一定会双宿双飞,白头偕老。阿牛和阿香听了算命先生的话,心里都非常高兴。从此以后,他们更加珍惜彼此的感情,互相扶持,共同努力,一起创造了属于他们自己的幸福生活。他们相爱一生,终成眷属,他们的爱情故事流传至今,成为一段佳话。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng xinh đẹp nằm giữa núi non, có một chàng trai tên là Aniu và một cô gái tên là Axang. Aniu chăm chỉ và tốt bụng, còn Axang thì dịu dàng và khôn ngoan. Họ là những người yêu nhau từ thuở nhỏ, không thể tách rời và yêu nhau say đắm. Họ thường cùng nhau làm việc trên cánh đồng, cùng nhau chơi đùa trên núi và cùng nhau giặt lụa bên bờ suối. Họ giống như một đôi chim uyên ương hạnh phúc, luôn ở bên nhau, hỗ trợ nhau trong mọi khó khăn và thuận lợi. Một ngày nọ, Aniu và Axang cùng nhau đi chợ. Trên đường đi, họ gặp một thầy bói. Thầy bói xem tay họ và mỉm cười nói: "Hai người là một cặp trời sinh, được định mệnh để ở bên nhau. Chắc chắn hai người sẽ sống hạnh phúc mãi mãi." Aniu và Axang rất vui mừng. Từ ngày đó, họ càng trân trọng tình cảm của mình hơn, cùng nhau hỗ trợ và động viên nhau trong việc tìm kiếm hạnh phúc. Họ yêu nhau suốt đời và sống hạnh phúc mãi mãi. Câu chuyện tình yêu của họ được truyền lại qua nhiều thế hệ, trở thành một câu chuyện đẹp.
Usage
常用来形容一对恋人恩爱甜蜜,形影不离。
Nó thường được sử dụng để mô tả một cặp đôi đang yêu rất âu yếm và không thể tách rời.
Examples
-
梁山伯与祝英台双宿双飞,演绎了一段千古绝恋。
liáng shān bó yǔ zhù yīng tái shuāng sù shuāng fēi, yǎn yì le yī duàn qiāngu júlìan.
Lương Sơn Bá và Chúc Anh Đài bay cùng nhau và thể hiện một câu chuyện tình yêu bất tử.
-
他们相爱多年,如今终于可以双宿双飞了。
tāmen xiāng ài duō nián, rújīn zhōngyú kěyǐ shuāng sù shuāng fēi le。
Họ đã yêu nhau nhiều năm, và giờ đây cuối cùng họ cũng có thể ở bên nhau..