比翼齐飞 cùng bay
Explanation
比翼:翅膀挨着翅膀。齐飞:成双的并飞。比喻夫妻情投意合,在事业上并肩前进。
Cùng với đôi cánh: đôi cánh chạm vào nhau. Cùng bay: một cặp bay cùng nhau. Đó là phép ẩn dụ cho một cặp đôi hòa hợp và cùng nhau làm việc để tiến bộ trong sự nghiệp của họ.
Origin Story
很久以前,在一片美丽的森林里,住着一对名叫比翼和齐飞的小鸟。它们的羽毛颜色鲜艳,歌声动听,更重要的是,它们相爱至深。比翼和齐飞从小一起长大,它们一起玩耍,一起觅食,从不分开。它们经常一起在树林间飞翔,它们的翅膀总是挨着翅膀,就像连在一起一样,所以人们称它们为‘比翼齐飞’。有一天,一只凶猛的鹰盯上了比翼,想要把它抓走。齐飞看到后,毫不犹豫地冲上前去,用自己的身体保护比翼。最终,比翼和齐飞战胜了鹰,它们的故事也传遍了整个森林。从此以后,‘比翼齐飞’就成为了爱情的象征,用来形容夫妻恩爱,同心同德。
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng xinh đẹp, sống hai chú chim nhỏ tên là Biyi và Qifei. Lông vũ của chúng có màu sắc tươi sáng, tiếng hót của chúng rất hay, và điều quan trọng hơn cả là chúng yêu nhau rất sâu đậm. Biyi và Qifei lớn lên cùng nhau, chúng chơi đùa cùng nhau, kiếm ăn cùng nhau, và chúng không bao giờ rời xa nhau. Chúng thường cùng nhau bay trong rừng, đôi cánh của chúng luôn chạm vào nhau, cứ như thể chúng gắn kết với nhau, vì vậy mọi người gọi chúng là ‘Biyi Qifei’. Một ngày nọ, một con đại bàng hung dữ nhắm vào Biyi và muốn bắt nó đi. Khi Qifei nhìn thấy điều này, nó lao tới không chút do dự và bảo vệ Biyi bằng chính thân thể của mình. Cuối cùng, Biyi và Qifei đã đánh bại con đại bàng, và câu chuyện của chúng lan truyền khắp khu rừng. Từ đó trở đi, ‘Biyi Qifei’ trở thành biểu tượng của tình yêu, được sử dụng để miêu tả tình yêu và sự hòa hợp giữa vợ chồng.
Usage
多用于形容夫妻或情侣之间感情深厚,相互扶持,共同进步。
Được sử dụng chủ yếu để mô tả tình cảm sâu sắc, sự hỗ trợ lẫn nhau và sự tiến bộ chung giữa các cặp đôi hoặc người yêu.
Examples
-
这对夫妻比翼齐飞,共同奋斗,最终事业有成。
zhè duì fūqī bǐ yì qí fēi, gòngtóng fèndòu, zuìzhōng shìyè yǒuchéng
Cặp vợ chồng này cùng bay, cùng đấu tranh và cuối cùng đã thành công trong sự nghiệp của họ.
-
他们比翼齐飞,共同创造了美好的生活。
tāmen bǐ yì qí fēi, gòngtóng chuàngzào le měihǎo de shēnghuó
Họ cùng bay, cùng nhau tạo nên một cuộc sống tươi đẹp.