反戈一击 Đòn phản công
Explanation
比喻掉转武器,攻击原先所属的阵营。也指背叛原来所属的集团,转而投向对方。
Thành ngữ này dùng để mô tả hành động quay ngược vũ khí lại tấn công chính nhóm của mình. Nó cũng có nghĩa là phản bội lại nhóm của mình và chuyển sang phe đối địch.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉名将魏延,因性格刚烈,屡次与诸葛亮产生矛盾。诸葛亮临终前,特意安排马岱诛杀魏延,以绝后患。魏延不服,率军反叛,结果在诸葛亮事先安排好的埋伏下,被马岱率兵击败,最终身首异处,成为反戈一击的典型案例。这一事件也反映出蜀汉内部的权力斗争激烈,以及诸葛亮对蜀汉未来稳定发展所做的周全考虑。魏延反戈一击,最终失败,也为后世留下了深刻的教训:投机取巧,背叛他人,最终必将自食恶果。而诸葛亮则以其远见卓识,为后世留下了许多治国理政的宝贵经验,至今仍值得人们学习和借鉴。
Trong thời Tam Quốc, đã xảy ra xung đột giữa Ngụy Diên, một vị tướng nổi tiếng của Thục Hán, và thừa tướng Gia Cát Lượng. Gia Cát Lượng đã kết án tử hình Ngụy Diên, nhưng Ngụy Diên đã từ chối và nổi dậy. Trong trận chiến, tướng Mã Đại đã tấn công Ngụy Diên. Ngụy Diên bị đánh bại và bị giết. Câu chuyện này minh họa hậu quả của việc quay lưng lại với các đồng minh cũ.
Usage
多用于军事战争等方面,形容突然改变目标,向原先的阵营发动攻击。
Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh quân sự, để mô tả hành động đột ngột thay đổi mục tiêu và tấn công nhóm ban đầu.
Examples
-
他临阵倒戈,反戈一击,令人震惊。
ta linzhen daoge,fange yiji,ling ren zhenjing.
Hắn phản bội trên chiến trường và tấn công những người từng là đồng minh của mình, điều này khiến tất cả mọi người đều sửng sốt.
-
敌军将领突然反戈一击,改变了战局的走向。
dijunjiangling tu ran fange yiji,gaibianle zhanju de zouxiang.
Tướng địch bất ngờ phản bội và tấn công, làm thay đổi cục diện trận đánh.