沆瀣一气 沆瀣一气
Explanation
沆瀣一气,指臭味相投的人结合在一起。比喻那些彼此勾结、互相包庇、同流合污的人。
沆瀣一气 đề cập đến sự kết hợp của những người có những đặc điểm xấu tương tự nhau. Đó là một phép ẩn dụ cho những người hỗ trợ lẫn nhau, bảo vệ lẫn nhau và thông đồng.
Origin Story
唐朝时期,主考官崔沆为了徇私舞弊,竟然录取了一个学识平庸,才华一般的考生崔瀣。这一事件引起了朝野的哗然,人们纷纷质疑崔沆的公正性。这件事后来被人们用“沆瀣一气”来形容那些臭味相投,互相勾结,彼此包庇的人。这个故事也体现了当时社会存在的腐败现象,以及人们对公正的呼声。
Trong thời nhà Đường, chủ khảo Côi Hạng, để thể hiện sự thiên vị, đã nhận một thí sinh tầm thường, Côi Hiệp. Sự việc này gây nên một cuộc hỗn loạn ở triều đình, và mọi người đặt câu hỏi về sự công bằng của Côi Hạng. Câu chuyện này sau đó được sử dụng để mô tả những người có những đặc điểm xấu tương tự nhau và thông đồng với nhau, bảo vệ lẫn nhau. Câu chuyện này cũng phản ánh nạn tham nhũng tồn tại trong xã hội thời đó, và tiếng nói kêu gọi công lý của nhân dân.
Usage
主要用来形容那些臭味相投的人互相勾结、互相包庇,多含贬义。
Chủ yếu được sử dụng để mô tả những người có những đặc điểm xấu tương tự nhau và thông đồng với nhau, bảo vệ lẫn nhau, thường mang ý nghĩa miệt thị.
Examples
-
他们的勾结,真是沆瀣一气!
ta men de goujie,zhen shi hangxie yiqi!
Sự thông đồng của họ thực sự là 沆瀣一气!
-
这些人沆瀣一气,同流合污,必将受到惩罚!
zhexie ren hangxie yiqi,tongliu hewu,bi jiang shou dao chengfa!
Những người này 沆瀣一气, câu kết với nhau, và sẽ bị trừng phạt!