朋比为奸 cấu kết làm điều xấu
Explanation
指坏人互相勾结,一起做坏事。
Chỉ những kẻ xấu cấu kết với nhau để làm điều xấu.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李绛的清官,他为人正直,一心为民。当时朝中有很多贪官污吏,他们朋比为奸,互相包庇,鱼肉百姓,民不聊生。李绛为了改变这种状况,开始大力整治贪污腐败,打击这些朋比为奸的官员。他常常深入民间,调查了解民情,收集证据,揭露他们的罪行。由于李绛证据确凿,加上他深得百姓拥戴,那些贪官污吏最终受到了应有的惩罚。李绛的清廉正直,不仅给百姓带来了安宁,也为后世留下了宝贵的精神财富。
Tương truyền, vào thời nhà Đường, có một vị quan thanh liêm tên là Lý Giang, người ngay thẳng và tận tâm với dân chúng. Bấy giờ, trong triều đình có nhiều quan tham, cấu kết với nhau, áp bức bóc lột nhân dân, đời sống dân chúng vô cùng khổ cực. Để thay đổi tình trạng này, Lý Giang phát động cuộc chiến chống tham nhũng, trừng trị những kẻ cấu kết làm điều xấu. Ông thường xuyên đến gần dân, điều tra đời sống dân chúng, thu thập chứng cứ, vạch trần tội ác của chúng. Vì Lý Giang có chứng cứ xác thực và được dân chúng ủng hộ, những tên quan tham cuối cùng cũng bị trừng phạt. Sự trong sạch và liêm khiết của Lý Giang không chỉ mang lại bình yên cho dân chúng mà còn để lại di sản tinh thần quý báu cho các thế hệ mai sau.
Usage
用来形容坏人互相勾结,做坏事。
Được dùng để miêu tả những kẻ xấu cấu kết với nhau để làm điều xấu.
Examples
-
他们朋比为奸,欺压百姓。
tamen pengbi weijian, qiyabaixing.
Chúng cấu kết với nhau để áp bức dân chúng.
-
这伙人朋比为奸,干尽坏事。
zhe huo ren pengbi weijian, ganjin huaishi
Nhóm người này cấu kết với nhau, làm đủ điều xấu xa