同流合污 tóng liú hé wū Theo dòng chảy

Explanation

指跟坏人一起干坏事,形容没有原则,不顾廉耻,随波逐流。

Nói về việc cùng làm điều xấu với những kẻ xấu, miêu tả sự thiếu nguyên tắc, thiếu liêm sỉ và theo dòng chảy.

Origin Story

从前,有一个名叫李白的书生,他原本才华横溢,满腹经纶,一心想为国效力。然而,在一次官场斗争中,他被奸臣陷害,被迫离开朝廷。为了生存,他不得不隐居山林。久而久之,李白渐渐失去了斗志,开始放纵自己。他结交了许多不三不四的朋友,整天喝酒吃肉,荒废学业。原本正直的李白,最终也沦为了“同流合污”之人,令人惋惜。

cóng qián, yǒu yīgè míng jiào lǐ bái de shūshēng, tā yuánběn cáihuá héngyì, mǎnfù jīnglún, yīxīn xiǎng wèi guó xiàolì. rán'ér, zài yīcì guānchǎng dòuzhēng zhōng, tā bèi jiānchén xiàn hài, bèi pò líkāi chénting. wèile shēngcún, tā bùdé bù yǐnjū shānlín. jiǔ'érzhījiǔ, lǐ bái jiànjiàn shīqù dòuzhì, kāishǐ fàngzòng zìjǐ. tā jiéjiāo le xǔduō bù sān bù sì de péngyou, zhěngtiān hējiǔ chīròu, huāngfèi xuéyè. yuánběn zhèngzhí de lǐ bái, zuìzhōng yě lúnwéi le “tóng liú hé wū” zhī rén, lìng rén wǎnxiē.

Ngày xửa ngày xưa, có một học giả tên là Lý Bạch, người rất tài năng và uyên bác, và anh ta khao khát được phục vụ đất nước. Tuy nhiên, trong một cuộc đấu tranh quyền lực ở triều đình, anh ta bị một vị quan gian xảo hãm hại và buộc phải rời khỏi triều đình. Để sinh tồn, anh ta phải ẩn náu trong rừng núi. Theo thời gian, Lý Bạch dần dần mất đi tinh thần chiến đấu và bắt đầu nuông chiều bản thân. Anh ta kết bạn với nhiều người đáng ngờ, uống rượu và ăn uống suốt ngày, và bỏ bê việc học hành. Lý Bạch, người vốn ngay thẳng, cuối cùng cũng trở thành "người đồng hành" và thật đáng tiếc.

Usage

这个成语主要用于批评那些不顾原则、随波逐流的人,例如:

zhège chéngyǔ zhǔyào yòngyú pīpíng nàxiē bù gù yuánzé, suí bō zhúliú de rén, lìrú:

Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để chỉ trích những người không quan tâm đến nguyên tắc và đi theo đám đông, ví dụ:

Examples

  • 他为了利益,不惜同流合污,真让人失望。

    tā wèile lìyì, bù xī tóng liú hé wū, zhēn ràng rén shīwàng.

    Vì lợi ích của mình, anh ta sẵn sàng thỏa hiệp với các nguyên tắc của mình, điều đó thật đáng thất vọng.

  • 那些同流合污的人,最终只会走向毁灭。

    nàxiē tóng liú hé wū de rén, zuìzhōng zhǐ huì zǒu xiàng mièhuǐ

    Những kẻ tham gia vào tội ác cuối cùng sẽ bị tiêu diệt.