洁身自好 sống trong sạch
Explanation
保持自身纯洁,不受世俗污染。也指为了避免麻烦,只顾自己好,不关心公众事务。
Giữ cho bản thân trong sạch, không bị ô nhiễm bởi những điều tầm thường của thế giới. Cũng có nghĩa là để tránh rắc rối, chỉ quan tâm đến bản thân và không quan tâm đến các vấn đề công cộng.
Origin Story
年轻的书生李白,怀揣着满腔抱负来到京城,却目睹了官场上的尔虞我诈。他看到许多官员为了升官发财,不择手段,甚至做出违背良心的事情。李白心灰意冷,他不想成为他们中的一员,于是他决定洁身自好,远离官场纷争。他潜心读书,写下了许多流传千古的诗篇。虽然他并没有获得功名利禄,但他却活得坦荡磊落,成为了千古传颂的诗仙。
Nhà thơ trẻ Lý Bạch, đầy hoài bão, đến kinh đô nhưng lại chứng kiến những mưu mô và lừa lọc trong triều đình. Ông thấy nhiều quan lại dùng mọi thủ đoạn để tranh giành quyền lực và của cải, thậm chí làm những việc trái với lương tâm. Lý Bạch thất vọng, không muốn trở thành một trong số họ, nên ông quyết định sống trong sạch và tránh xa những tranh chấp quyền lực. Ông chuyên tâm vào việc học hành và sáng tác nhiều bài thơ lưu truyền đến muôn đời. Dù không được danh lợi nhưng ông sống một cuộc đời thanh bạch và được tôn vinh là thi tiên.
Usage
用于形容一个人品格高尚,不受世俗诱惑,保持自身纯洁。也用来形容一个人为了避免麻烦,只顾自己好,不关心公众事情。
Được dùng để miêu tả tính cách cao thượng của một người, không bị cám dỗ bởi những điều phù phiếm của thế tục và giữ gìn sự trong sạch của bản thân. Cũng được dùng để miêu tả người chỉ quan tâm đến bản thân và không quan tâm đến các vấn đề công cộng để tránh rắc rối.
Examples
-
他洁身自好,从不参与那些勾心斗角的事情。
tā jié shēn zì hǎo, cóng bù cān yǔ nà xiē gōu xīn dòu jiǎo de shì qing.
Anh ta sống trong sạch và không bao giờ tham gia vào những âm mưu.
-
在官场上,洁身自好才能立于不败之地。
zài guān chǎng shàng, jié shēn zì hǎo cáinéng lì yú bù bài zhī dì
Trong chính trường, sống trong sạch là chìa khóa dẫn đến thành công