精诚团结 jīng chéng tuán jié Đoàn kết bằng sự chân thành

Explanation

精诚团结是指以真诚的心意团结一心,共同努力。强调的是团队成员之间真诚合作、互相支持的重要性。

“Đoàn kết bằng sự chân thành” có nghĩa là làm việc cùng nhau với những ý định chân thành và những nỗ lực thống nhất. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác chân thành và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên trong nhóm.

Origin Story

很久以前,在一个偏远的山村里,住着两个勤劳的农民,张老汉和李老汉。他们世代居住在这个地方,靠着辛勤的劳动过着简单而朴实的生活。 然而,一场突如其来的山洪暴发,冲垮了他们村庄的田地和房屋,许多村民流离失所,家破人亡。面对这场巨大的灾难,村民们都感到绝望。 张老汉和李老汉并没有放弃希望。他们两人主动组织起村民们,清理淤泥,搭建帐篷。他们两人都明白,只有大家团结一心,才能渡过难关。张老汉负责组织村民,分配任务,李老汉则负责协调物资,安抚村民的情绪。 在他们的带领下,村民们互相帮助,团结一致。他们一起重建家园,共同面对困难。 在重建家园的过程中,张老汉和李老汉始终以身作则,认真工作,对每一位村民都给予了充分的尊重和关怀,鼓励他们积极地面对生活。他们的真诚感动了每一位村民,也赢得了大家的信任与尊重。 经过几个月的努力,村庄逐渐恢复了生机。村民们重新住进了新房,田地也得到了修复。在灾难过后,村庄变得更加团结,村民之间也更加互助友爱。这个故事,成为了村里世代流传的佳话,也成为了村民们精诚团结的象征。

hěn jiǔ yǐqián, zài yīgè piānyuǎn de shāncūn lǐ, zhùzhe liǎng gè qínláo de nóngmín, zhāng lǎohàn hé lǐ lǎohàn. tāmen shìdài jūzhù zài zhège dìfāng, kào zhe xīnqín de láodòng guòzhe jiǎndān ér pǔshí de shēnghuó.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có hai người nông dân cần cù, đó là ông Trương và ông Lý. Họ đã sống ở đó qua nhiều đời, bằng lao động cần cù để có cuộc sống giản dị và chân thật. Tuy nhiên, một trận lũ quét bất ngờ đã cuốn trôi ruộng đất và nhà cửa của làng họ, khiến nhiều người dân mất nhà cửa và tài sản. Đối mặt với thảm họa khủng khiếp này, người dân làng cảm thấy tuyệt vọng. Ông Trương và ông Lý không từ bỏ hy vọng. Họ chủ động đứng ra tổ chức người dân, dọn dẹp bùn đất và dựng lều trại. Cả hai đều hiểu rằng chỉ khi đoàn kết, họ mới có thể vượt qua khó khăn. Ông Trương chịu trách nhiệm tổ chức người dân và phân công nhiệm vụ, trong khi ông Lý phụ trách điều phối vật tư và trấn an tinh thần người dân. Dưới sự lãnh đạo của họ, người dân trong làng giúp đỡ lẫn nhau và cùng nhau đoàn kết. Họ cùng nhau xây dựng lại nhà cửa và cùng nhau đương đầu với khó khăn. Trong quá trình xây dựng lại nhà cửa, ông Trương và ông Lý luôn đi đầu làm gương, chăm chỉ làm việc, dành sự tôn trọng và quan tâm đầy đủ cho mỗi người dân, và khuyến khích họ tích cực đối mặt với cuộc sống. Lòng chân thành của họ đã cảm động mỗi người dân, và họ đã giành được sự tin tưởng và kính trọng của mọi người. Sau vài tháng nỗ lực, ngôi làng dần hồi sinh. Người dân chuyển đến những ngôi nhà mới, và những cánh đồng đã được khôi phục. Sau thảm họa, ngôi làng trở nên đoàn kết hơn, và người dân trong làng càng thêm giúp đỡ và thân thiện với nhau. Câu chuyện này đã trở thành truyền thuyết được lưu truyền qua nhiều đời ở ngôi làng và trở thành biểu tượng của sự đoàn kết trong làng.

Usage

用于赞扬集体团结一心,共同努力的精神。

yòng yú zànyáng jítǐ tuánjié yīxīn, gòngtóng nǔlì de jīngshen.

Được dùng để ca ngợi tinh thần đoàn kết tập thể và nỗ lực chung.

Examples

  • 面对困难,团队成员们精诚团结,共同克服了重重难关。

    miàn duì kùnnán, tuánduì chéngyuánmen jīngchéng tuánjié, gòngtóng kèfúle chóngchóng nánguān.

    Đứng trước khó khăn, các thành viên trong nhóm đã đoàn kết, cùng nhau vượt qua nhiều trở ngại.

  • 这次项目成功,离不开团队成员的精诚团结。

    zhè cì xiàngmù chénggōng, líbukaì tuánduì chéngyuánde jīngchéng tuánjié.

    Thành công của dự án này là nhờ sự đoàn kết của cả nhóm.