同舟共济 tóng zhōu gòng jì Cùng chung một con thuyền, chúng ta cùng nhau vượt qua khó khăn

Explanation

这个成语比喻团结互助,同心协力,战胜困难。在古代,当人们乘坐船只渡河时,如果遇到狂风巨浪,只有同舟共济,齐心协力,才能平安渡过难关。同舟共济是中华民族的传统美德,也是现代社会发展的重要精神支柱。

Thành ngữ này ám chỉ sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau, cùng nhau nỗ lực để vượt qua khó khăn. Trong thời cổ đại, khi người ta băng qua sông bằng thuyền, nếu gặp phải gió mạnh và sóng lớn, họ chỉ có thể vượt qua cơn bão an toàn bằng cách cùng nhau làm việc và giúp đỡ lẫn nhau. "Tongzhou Gongji" là một đức tính truyền thống của Trung Hoa và là trụ cột quan trọng trong sự phát triển xã hội hiện đại.

Origin Story

战国时期,吴国和越国是死敌,经常发生战争。有一次,吴国军队在渡河时,遇到了一场突如其来的暴风雨。士兵们惊慌失措,纷纷抢着上岸,却把船只都挤翻了,许多人被卷进了湍急的河流。这时,一位老将军大声喊道:“别慌!同舟共济,我们才能渡过难关!”士兵们听了他的话,纷纷团结协作,互相帮助,最终安全地渡过了河流。这场战役让士兵们深刻体会到团结协作的重要性。后来,人们就把这个故事编成了成语“同舟共济”,用来比喻团结互助,同心协力,战胜困难。

zhan guo shi qi, wu guo he yue guo shi si di, jing chang fa sheng zhan zheng. you yi ci, wu guo jun dui zai du he shi, yu dao le yi chang tu ru qi lai de bao feng yu. bing shi men jing huang shi cuo, fen fen qiang zhe shang an, que ba chuan zhi dou ji fan le, xu duo ren bei juan jin le tuan ji de he liu. zhe shi, yi wei lao jiang jun da sheng han dao: "bie huang! tong zhou gong ji, wo men cai neng du guo nan guan!" bing shi men ting le ta de hua, fen fen tuan jie xie zuo, hu xiang bang zhu, zui zhong an quan de du guo le he liu. zhe chang zhan yi rang bing shi men shen ke ti hui dao tuan jie xie zuo de zhong yao xing. hou lai, ren men jiu ba zhe ge gu shi bian cheng le cheng yu "tong zhou gong ji", yong lai bi yu tuan jie hu zhu, tong xin xie li, zhan sheng kun nan.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, Ngô và Việt là kẻ thù không đội trời chung và thường xuyên xảy ra chiến tranh. Một lần, khi quân đội Ngô đang vượt sông, họ gặp phải một cơn bão bất ngờ. Các binh sĩ hoảng loạn và chạy lên bờ, nhưng họ đã làm lật thuyền, và nhiều người bị cuốn vào dòng sông chảy xiết. Lúc đó, một vị tướng già hét lớn: “Đừng sợ hãi! Chỉ bằng cách cùng nhau nỗ lực, chúng ta mới có thể vượt qua tình huống khó khăn này!” Các binh sĩ nghe lời ông, đoàn kết và hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau, và cuối cùng đã vượt sông an toàn. Trận chiến này khiến các binh sĩ hiểu sâu sắc tầm quan trọng của đoàn kết và hợp tác. Sau đó, người ta đã biến câu chuyện này thành thành ngữ "Tongzhou Gongji", được sử dụng để miêu tả sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau, cùng nhau nỗ lực để vượt qua khó khăn.

Usage

这个成语常用于形容团结协作、共同克服困难的场景。

zhe ge cheng yu chang yong yu xing rong tuan jie xie zuo, gong tong ke fu kun nan de chang jing.

Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống mà mọi người cùng nhau làm việc và vượt qua khó khăn.

Examples

  • 面对困难,我们要同舟共济,才能战胜一切。

    mian dui kun nan, wo men yao tong zhou gong ji, cai neng zhan sheng yi qie.

    Chúng ta phải đoàn kết để vượt qua khó khăn.

  • 在这次合作项目中,我们必须同舟共济,才能取得成功。

    zai zhe ci he zuo xiang mu zhong, wo men bi xu tong zhou gong ji, cai neng qu de cheng gong.

    Trong dự án hợp tác này, chúng ta phải cùng nhau làm việc để đạt được thành công.