风雨同舟 cùng nhau vượt qua bão tố và khó khăn
Explanation
比喻共同经历患难,同心协力,共度难关。
Đây là một phép ẩn dụ về việc cùng nhau trải qua khó khăn, cùng nhau nỗ lực theo một hướng và cùng nhau vượt qua khó khăn.
Origin Story
话说三国时期,诸葛亮率领大军南征孟获,七擒七纵之后,孟获彻底臣服。大军凯旋途中,遭遇了突如其来的暴风雨。狂风巨浪拍打着船只,将士们个个惊慌失措。但诸葛亮却镇定自若,指挥若定。他带领将士们齐心协力,与风雨搏斗,最终安全渡过了难关。这次经历,让将士们更加深刻地体会到了风雨同舟的意义,也更加坚定了他们对诸葛亮的忠诚。他们明白,只有团结一致,才能克服一切困难,成就一番伟业。
Trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng dẫn quân đi đánh Mạnh Ho phía nam. Sau khi bắt và thả Mạnh Ho bảy lần, Mạnh Ho cuối cùng cũng đầu hàng. Trên đường trở về, họ gặp phải một cơn bão bất ngờ. Gió mạnh và sóng đánh mạnh vào thuyền, binh lính hoảng loạn. Nhưng Gia Cát Lượng vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh. Ông dẫn dắt binh lính cùng nhau chống chọi với bão tố và cuối cùng đã vượt qua nguy hiểm một cách an toàn. Trải nghiệm này giúp binh lính hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của "cùng nhau vượt qua bão tố", đồng thời củng cố lòng trung thành của họ đối với Gia Cát Lượng. Họ hiểu rằng chỉ có đoàn kết mới có thể vượt qua mọi khó khăn và đạt được thành công lớn.
Usage
用于形容人们在困境中同舟共济,共度难关。
Được sử dụng để mô tả những người cùng nhau làm việc để vượt qua khó khăn.
Examples
-
面对困境,我们要风雨同舟,共渡难关。
miàn duì kùnjìng, wǒmen yào fēng yǔ tóng zhōu, gòng dù nánguān
Trước khó khăn, chúng ta phải cùng nhau vượt qua.
-
团队成员风雨同舟,最终完成了项目。
tuánduì chéngyuán fēng yǔ tóng zhōu, zuìzhōng wánchéng le xiàngmù
Các thành viên trong nhóm đã cùng nhau làm việc và cuối cùng đã hoàn thành dự án.