患难与共 huàn nàn yǔ gòng Cùng nhau vượt qua khó khăn

Explanation

共同承担危险和困难,形容关系密切,利害一致。

Cùng nhau gánh chịu nguy hiểm và khó khăn; miêu tả một mối quan hệ mật thiết và lợi ích chung.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮北伐中原,遭遇魏军重重阻击。蜀军将士浴血奋战,无数次面临绝境。然而,他们始终患难与共,同仇敌忾,互相鼓励,互相支援。一次,蜀军被围困在一个山谷中,粮草将尽,士气低落。诸葛亮亲自到军营中视察,看到士兵们虽然疲惫不堪,但仍然坚守阵地,毫不气馁。他深受感动,当即下令将仅剩的粮食平分给每一位士兵,并亲自带领士兵们修筑工事,抵御敌人的进攻。在诸葛亮的带领下,蜀军将士齐心协力,顽强抵抗,最终成功突围。他们患难与共的精神,成为了千古佳话,激励着一代又一代的人们。

huà shuō sānguó shíqí, shǔ hàn chéngxiàng zhūgě liàng běi fá zhōngyuán, zāoyù wèi jūn chóng chóng zǔjī. shǔ jūn jiàngshì yùxuè fènzhàn, wúshù cì miànlín juéjìng. rán'ér, tāmen shǐzhōng huànnàn yǔgòng, tóngchóu díkài, hùxiāng gǔlì, hùxiāng zhīyuán.

Trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng, thừa tướng nước Thục Hán, đã dẫn đầu một cuộc viễn chinh phía bắc để chinh phục Trung Nguyên. Ông đã phải đối mặt với sự kháng cự mạnh mẽ từ quân đội Ngụy. Quân đội Thục Hán đã chiến đấu dũng cảm và vô số lần rơi vào nguy hiểm. Tuy nhiên, họ vẫn ở bên nhau trong khó khăn, đoàn kết chống lại kẻ thù chung, động viên và hỗ trợ lẫn nhau. Một lần, quân đội Thục bị bao vây trong một thung lũng với ít lương thực và tinh thần sa sút. Gia Cát Lượng đích thân kiểm tra các doanh trại và thấy rằng binh lính kiệt sức nhưng vẫn kiên định và không nản lòng. Cảm động sâu sắc, ông ra lệnh chia đều số lương thực còn lại cho các binh lính và đích thân chỉ huy họ xây dựng các công sự phòng thủ để đẩy lùi các cuộc tấn công của quân địch. Dưới sự lãnh đạo của Gia Cát Lượng, quân đội Thục Hán đã đoàn kết lực lượng, chống trả dũng cảm và cuối cùng đã phá vây. Tinh thần đoàn kết của họ trong những thời điểm khó khăn đã trở thành một câu chuyện truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ.

Usage

多用于描写在困难面前团结一致,互相帮助的精神。

duō yòng yú miáoxiě zài kùnnán miànqián tuánjié yīzhì, hùxiāng bāngzhù de jīngshen.

Thường được sử dụng để mô tả tinh thần đoàn kết và giúp đỡ lẫn nhau khi đối mặt với khó khăn.

Examples

  • 面对困难,他们患难与共,最终战胜了挑战。

    miàn duì kùnnán, tāmen huànnàn yǔgòng, zuìzhōng zhànshèngle tiǎozhàn.

    Đứng trước khó khăn, họ cùng nhau vượt qua và cuối cùng đã chiến thắng thử thách.

  • 战友之间患难与共,生死与共。

    zhànyǒu zhī jiān huànnàn yǔgòng, shēngsǐ yǔgòng

    Giữa những người đồng đội có tinh thần đoàn kết, họ cùng nhau đối mặt với sự sống và cái chết.