只言片语 vài lời
Explanation
指零星的话语;少量的话。
Chỉ các từ ngữ rời rạc; một lượng nhỏ từ.
Origin Story
一位饱经沧桑的老人,坐在公园的长椅上,静静地回忆着过去。年轻时,他漂泊在外,四处奔波,为了生计,不得不四处打工。那时通讯不发达,只能通过书信与家人联系,每次收到家人的来信,虽然只有只言片语,却让他倍感温暖,仿佛家人的爱意通过信纸传递到他的心头。后来,他学有所成,回到家乡,过上了安定的生活。但是那些曾经的只言片语,却一直珍藏在他的记忆深处,成为了他生命中宝贵的财富。
Một ông lão đã trải qua nhiều thăng trầm của cuộc đời ngồi trên ghế đá công viên, lặng lẽ hồi tưởng về quá khứ. Thuở trẻ, ông lang thang khắp nơi, làm đủ nghề để kiếm sống. Thời đó, phương tiện liên lạc chưa phát triển, ông chỉ có thể liên lạc với gia đình qua thư từ. Mỗi lần nhận được thư của người nhà, dù chỉ vài lời ngắn ngủi, ông vẫn cảm thấy vô cùng ấm áp, như thể tình thương của gia đình được truyền đến trái tim ông qua từng trang giấy. Về sau, ông học hành thành đạt, trở về quê hương, sống cuộc sống yên ổn. Thế nhưng những lời ngắn gọn ấy vẫn luôn được ông giữ gìn trong kí ức, trở thành một tài sản quý giá trong cuộc đời ông.
Usage
通常作主语、宾语、定语。
Thường được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ và tính từ.
Examples
-
我只能从只言片语中了解事情的来龙去脉。
wǒ zhǐ néng cóng zhī yán piàn yǔ zhōng liǎo jiě shì qíng de lái lóng qù mài
Tôi chỉ có thể hiểu được đầu đuôi câu chuyện qua một vài lời nói.
-
他虽然没有明说,但从他的只言片语中,我已经猜到他的想法了。
tā suīrán méi yǒu míng shuō, dàn cóng tā de zhī yán piàn yǔ zhōng, wǒ yǐjīng cāi dào tā de xiǎng fǎ le
Mặc dù anh ta không nói rõ ràng, nhưng qua vài lời nói của anh ta, tôi đã đoán được ý nghĩ của anh ta rồi