片言只语 vài ba câu
Explanation
指极少的话语,数量很少的语言文字。
Chỉ một vài từ, một vài ký tự ngôn ngữ rất ít.
Origin Story
一位饱经风霜的老人,坐在公园的长椅上,静静地望着夕阳西下。一个年轻人好奇地走近他,想听听老人的故事。老人只是微微一笑,说了几句片言只语,便不再开口。年轻人有些失望,却也从老人那简短的几句话中,感受到了一种深沉的人生阅历和对时光流逝的感悟。夕阳的余晖洒在老人的脸上,将他脸上的皱纹映照得格外清晰,仿佛每一根皱纹都诉说着一段不为人知的故事。年轻人默默地离开了,心里却久久不能平静,老人那片言只语,如同深埋地下的种子,在他心中生根发芽,激荡起对人生的无限思考。
Một ông lão gân guốc ngồi trên ghế đá công viên, lặng lẽ ngắm hoàng hôn buông xuống. Một chàng trai tò mò đến gần, muốn nghe câu chuyện của ông lão. Ông lão chỉ mỉm cười nhẹ, nói vài ba câu rồi im lặng. Chàng trai hơi thất vọng, nhưng từ những lời ngắn gọn của ông lão, anh cảm nhận được một kinh nghiệm sống sâu sắc và sự thấu hiểu về dòng chảy thời gian. Ánh chiều tà rọi xuống gương mặt ông lão, khiến những nếp nhăn trên mặt ông hiện lên rõ nét, như thể mỗi nếp nhăn đều kể một câu chuyện chưa từng được tiết lộ. Chàng trai lặng lẽ ra về, nhưng lòng vẫn không yên. Vài lời của ông lão, giống như những hạt giống được gieo sâu dưới lòng đất, đâm rễ trong lòng anh, khơi dậy những suy nghĩ vô tận về cuộc đời.
Usage
用于形容说话简洁,话语不多。
Được dùng để miêu tả cách nói ngắn gọn, không dùng nhiều lời.
Examples
-
他只说了片言只语,我根本不知道发生了什么事。
tā zhǐ shuōle piànyán zhǐyǔ, wǒ gēnběn bù zhīdào fāshēngle shénme shì.
Anh ta chỉ nói vài ba câu, tôi chẳng hiểu gì cả.
-
从他片言只语的描述中,我大致了解了事情的经过。
cóng tā piànyán zhǐyǔ de miáoshù zhōng, wǒ dàzhì liǎojiěle shìqíng de jīngguò
Từ vài lời anh ta nói, tôi cũng phần nào hiểu được sự việc