各自为战 gè zì wéi zhàn Chiến đấu riêng rẽ

Explanation

指各自独立作战,没有相互配合。也指各自为政,缺乏协调合作。

Điều này có nghĩa là chiến đấu độc lập mà không có sự hợp tác lẫn nhau. Nó cũng đề cập đến việc cai trị độc lập và thiếu sự phối hợp và hợp tác.

Origin Story

战国时期,秦国强大,诸侯国纷纷联合对抗,但由于战略不统一,各自为战,最终一个个被秦国吞并。公元前221年,秦始皇统一六国,结束了战国时期的纷争。这便是历史上著名的“秦灭六国”。其中,楚国曾经是强大的诸侯国,但在与秦国的战争中,由于内部矛盾重重,各诸侯国各自为战,最终导致国力衰弱,被秦国所灭。楚国灭亡后,一些楚国贵族和官员逃亡到其他地方,继续组织反抗力量,但由于缺乏统一的领导和有效的战略,各自为战,最终都未能成功。在与秦国的战争中,燕国、赵国、魏国等诸侯国也各自为战,最终都被秦国击败。这说明,在面对强大的敌人时,如果没有统一的领导和有效的合作,各自为战只能走向失败。

zhàn guó shí qī, qín guó qiáng dà, zhū hóu guó fēn fēn lián hé duì kàng, dàn yóu yú zhàn lǜ bù tǒng yī, gè zì wéi zhàn, zuì zhōng yī gè yī gè bèi qín guó tūn bìng. gōng yuán qián 221 nián, qín shǐ huáng tǒng yī liù guó, jié shù le zhàn guó shí qī de fēn zhēng. zhè biàn shì lì shǐ shàng zhù míng de “qín miè liù guó”. qí zhōng, chǔ guó céng jīng shì qiáng dà de zhū hóu guó, dàn zài yǔ qín guó de zhàn zhēng zhōng, yóu yú nèi bù máodùn chóng chóng, gè zhū hóu guó gè zì wéi zhàn, zuì zhōng dǎo zhì guó lì shuāi ruò, bèi qín guó suǒ miè. chǔ guó miè wáng hòu, yī xiē chǔ guó guì zú hé guān yuán táo wáng dào qí tā dì fāng, jìxù zǔ zhì fǎnkàng lì liàng, dàn yóu yú quēfá tǒng yī de lǐng dǎo hé yǒu xiào de zhàn lǜ, gè zì wéi zhàn, zuì zhōng dōu wèi néng chéng gōng. zài yǔ qín guó de zhàn zhēng zhōng, yān guó, zhào guó, wèi guó děng zhū hóu guó yě gè zì wéi zhàn, zuì zhōng dōu bèi qín guó bèi bài. zhè shuō míng, zài miàn duì qiáng dà de dí rén shí, rú guǒ méi yǒu tǒng yī de lǐng dǎo hé yǒu xiào de hé zuò, gè zì wéi zhàn zhǐ néng zǒu xiàng shībài

Trong thời kỳ Chiến Quốc, nước Tần rất mạnh, và các nước chư hầu liên minh chống lại nó. Tuy nhiên, do thiếu chiến lược thống nhất, họ chiến đấu riêng rẽ và cuối cùng bị nước Tần chinh phục từng cái một. Năm 221 trước Công nguyên, Tần Thủy Hoàng thống nhất sáu nước, chấm dứt xung đột của thời kỳ Chiến Quốc. Đây là "Tần thu phục sáu nước" nổi tiếng trong lịch sử. Trong số đó, nước Sở từng là một nước chư hầu hùng mạnh, nhưng trong cuộc chiến chống lại nước Tần, do mâu thuẫn nội bộ, mỗi nước chư hầu chiến đấu riêng rẽ, cuối cùng dẫn đến suy yếu sức mạnh quốc gia và bị nước Tần tiêu diệt. Sau khi nước Sở bị diệt vong, một số quý tộc và quan lại nước Sở chạy trốn đến những nơi khác và tiếp tục tổ chức lực lượng kháng chiến, nhưng do thiếu sự lãnh đạo thống nhất và chiến lược hiệu quả, họ chiến đấu riêng rẽ và cuối cùng thất bại. Trong cuộc chiến chống lại Tần, các nước chư hầu như Yên, Triệu, Ngụy cũng chiến đấu riêng rẽ và cuối cùng bị Tần đánh bại. Điều này cho thấy rằng, nếu không có sự lãnh đạo thống nhất và hợp tác hiệu quả, chiến đấu riêng rẽ chỉ dẫn đến thất bại khi đối mặt với kẻ thù mạnh.

Usage

用于形容各个单位或个人独立作战,缺乏协调配合。

yòng yú xíngróng gège dānwèi huò gèrén dú lì zuòzhàn, quēfá xiétiáo pèihé

Được sử dụng để mô tả các đơn vị hoặc cá nhân khác nhau chiến đấu độc lập và thiếu sự phối hợp.

Examples

  • 面对强敌,他们各自为战,最终无力回天。

    miàn duì qiáng dí, tāmen gè zì wéi zhàn, zuì zhōng wú lì huí tiān

    Đối mặt với kẻ thù mạnh, họ chiến đấu riêng rẽ và cuối cùng bất lực.

  • 公司内部各个部门各自为战,缺乏协作,导致效率低下。

    gōngsī nèibù gège bù mén gè zì wéi zhàn, quēfá xiézuò, dǎozhì xiàolǜ dīxià

    Bên trong công ty, các bộ phận khác nhau làm việc độc lập, dẫn đến thiếu sự phối hợp và hiệu quả thấp.

  • 在市场竞争中,企业如果不团结协作,各自为战,最终会被市场淘汰。

    zài shìchǎng jìngzhēng zhōng, qǐyè rúguǒ bù tuánjié xiézuò, gè zì wéi zhàn, zuì zhōng huì bèi shìchǎng táotài

    Trong cuộc cạnh tranh thị trường, nếu các công ty không hợp tác và chiến đấu riêng lẻ, cuối cùng họ sẽ bị loại khỏi thị trường.