多难兴邦 Hoạn nạn sinh ra anh hùng
Explanation
这个成语的意思是说,国家经历了多次灾难和苦难,只要能够在这些磨难中激发人民的斗志和团结精神,就能使国家变得更加强大。
Thành ngữ này có nghĩa là một quốc gia đã trải qua nhiều thiên tai và khó khăn có thể trở nên mạnh mẽ hơn nếu thành công trong việc truyền cảm hứng cho tinh thần chiến đấu và đoàn kết của người dân.
Origin Story
春秋时期,晋国和楚国是当时两个强大的国家,经常发生战争。楚灵王一心想要称霸中原,于是派人邀请晋平公参加诸侯盟会。晋平公起初不愿意去,但他的一位大臣司马侯却劝他前往。司马侯分析说:楚国虽然强大,但它也经历过很多灾难,正因为如此,楚国人民更加团结,国力也更加强盛。我们晋国虽然现在国力强盛,但如果一味骄傲自满,不居安思危,将来难免会遭遇灾难。因此,我们应该以史为鉴,主动出击,展示我们的实力,让楚国明白我们的实力,才能更好维护我们的利益。晋平公听从了司马侯的建议,最终参加了诸侯盟会,维护了晋国的利益。
Trong thời Xuân Thu, nước Tấn và nước Sở là hai nước hùng mạnh, thường xuyên giao chiến. Vua Linh nước Sở, ôm mộng bá chủ Trung Hoa, đã sai sứ giả mời Công Tước Bình nước Tấn dự hội nghị chư hầu. Ban đầu, Công Tước Bình do dự, nhưng một vị đại thần của ông, Tư Mã hầu, đã thuyết phục ông đi. Tư Mã hầu phân tích: “Tuy nước Sở hùng mạnh, nhưng cũng đã trải qua nhiều thiên tai. Chính vì vậy, dân chúng nước Sở càng đoàn kết, sức mạnh quốc gia càng thêm cường thịnh. Nước Tấn ta hiện nay tuy cường thịnh, nhưng nếu chỉ biết tự mãn, không lo xa, thì khó tránh khỏi tai họa về sau. Vì vậy, ta cần lấy đó làm bài học, chủ động hành động, thể hiện sức mạnh của mình, để nước Sở hiểu được sức mạnh của ta, từ đó bảo vệ lợi ích của mình tốt hơn.”
Usage
用于形容国家或民族在经历了重大挫折和困难之后,能够发奋图强,最终走向兴盛繁荣。
Được sử dụng để mô tả cách một quốc gia hoặc dân tộc, sau khi trải qua những thất bại lớn và khó khăn, nỗ lực để trở nên mạnh mẽ hơn và cuối cùng đạt được sự thịnh vượng và phát triển.
Examples
-
经历了这么多磨难,国家最终还是兴盛起来了,真是多难兴邦啊!
jīng lì le zhème duō mónan, guójiā zuìzhōng háishì xīngshèng qǐláile, zhēnshi duō nàn xīng bāng a!
Sau nhiều khó khăn, cuối cùng đất nước cũng thịnh vượng, đúng là hoạn nạn sinh ra anh hùng!
-
面对困境,我们不能灰心丧气,要相信多难兴邦的道理,勇敢地克服困难。
miàn duì kùnjìng, wǒmen bù néng huīxīn sàngqì, yào xiāngxìn duō nàn xīng bāng de dàolǐ, yǒnggǎn de kèfú kùnnan
Đứng trước khó khăn, chúng ta không được nản chí, phải tin vào lẽ phải rằng hoạn nạn sinh ra anh hùng, và dũng cảm vượt qua khó khăn.