天真无邪 ngây thơ
Explanation
形容心地善良,纯洁,没有恶意或不正当的想法。多用于形容儿童或女性。
Để miêu tả một người có trái tim nhân hậu và thuần khiết, không có ác ý hay suy nghĩ không đúng đắn. Thường được dùng để miêu tả trẻ em hoặc phụ nữ.
Origin Story
从前,在一个小山村里住着一个天真无邪的小女孩,名叫小雨。小雨有一双明亮的大眼睛,总是充满着好奇和快乐。她每天都喜欢在田野里奔跑,和蝴蝶、蜜蜂一起嬉戏。村里的人都很喜欢她,因为她总是那么善良,乐于助人。有一天,小雨在田野里玩耍时,发现了一只受伤的小鸟。小雨小心翼翼地把小鸟带回家,细心地照顾它。她每天都给小鸟喂食、喂水,还用柔软的布料给它做了一个温暖的小窝。经过小雨的精心照料,小鸟很快康复了,重新飞回了蓝天。小雨看着小鸟飞向远方,心里充满了喜悦。她知道,她用自己的善良和爱心,帮助了一只需要帮助的小生命。从此以后,小雨更加珍惜这份来之不易的快乐,并且继续用她天真无邪的心去感受世界的美好。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một cô bé dễ thương và ngây thơ tên là Tiểu Vũ. Tiểu Vũ có đôi mắt to tròn sáng long lanh, luôn tràn đầy sự tò mò và niềm vui. Mỗi ngày, cô bé thích chạy nhảy trên cánh đồng, chơi đùa cùng bướm và ong. Dân làng rất yêu quý cô bé vì cô luôn tốt bụng và hay giúp đỡ người khác. Một hôm, khi đang chơi trên đồng, Tiểu Vũ tìm thấy một chú chim bị thương. Tiểu Vũ nhẹ nhàng mang chú chim về nhà và chăm sóc nó. Cô bé cho chim ăn và uống nước mỗi ngày, thậm chí còn làm cho nó một chiếc tổ ấm áp bằng vải mềm. Nhờ sự chăm sóc chu đáo của Tiểu Vũ, chú chim nhanh chóng hồi phục và bay trở lại bầu trời xanh. Tiểu Vũ nhìn chú chim bay đi, lòng tràn đầy niềm vui. Cô bé biết rằng mình đã giúp được một sinh linh nhỏ bé đang cần giúp đỡ bằng lòng tốt và tình yêu thương của mình. Từ đó về sau, Tiểu Vũ càng trân trọng hơn niềm vui khó khăn mới có được này, và tiếp tục cảm nhận vẻ đẹp của thế giới bằng trái tim ngây thơ của mình.
Usage
常用于描写儿童或年轻女性的纯真、善良和没有心机的性格特点。
Thường được dùng để miêu tả tính cách ngây thơ, tốt bụng và trong sáng của trẻ em hoặc phụ nữ trẻ.
Examples
-
她天真无邪的笑容感染了周围的人。
tā tiānzhen wúxié de xiàoróng gǎnrǎnle zhōuwéi de rén。
Nụ cười ngây thơ của cô ấy đã lan tỏa đến những người xung quanh.
-
这个孩子天真无邪,毫无心机。
zhège háizi tiānzhen wúxié, háo wú xīnjī。
Đứa trẻ này ngây thơ và trong sáng.
-
她天真无邪的眼神里充满了对未来的憧憬。
tā tiānzhen wúxié de yǎnshén lǐ chōngmǎnle duì wèilái de chōngjǐng。
Trong đôi mắt ngây thơ của cô ấy ánh lên khát vọng về tương lai.