天长地久 tiān cháng dì jiǔ mãi mãi

Explanation

形容时间悠久;也形容永远不变(多指爱情)。

Mô tả một khoảng thời gian dài; cũng mô tả một điều gì đó mãi mãi không thay đổi (chủ yếu là nói về tình yêu).

Origin Story

传说中,一对恋人为了表达对彼此永恒的爱,在山顶上刻下“天长地久”四个字。他们的爱情故事流传至今,成为一段佳话。时光荏苒,山顶上的字迹渐渐模糊,但他们的爱情却依然在人们心中流传。后人为了纪念这段爱情,在原地建了一座寺庙,香火不断。 很久以前,在人迹罕至的深山里,住着一对相爱的情侣。他们为了躲避战乱,隐居于此,过着平静而幸福的生活。男的叫天,女的叫地。两人相爱至深,他们的爱情故事传遍了整个村庄。他们每天都一起在山间田野里劳作,一起在星空下赏月,一起在小河边嬉戏。他们的生活虽然简朴,但却充满了甜蜜和快乐。他们约定,要永远在一起,他们的爱情要像天和地一样,永远存在。 一天,他们来到了一块巨大的石头前,天用随身携带的刻刀,在石头上刻下了“天长地久”四个字,以此来见证他们的爱情。他们相信,只要他们彼此相爱,他们的爱情就能像这块石头一样,永远存在。从此以后,天长地久就成为了他们爱情的象征,也成为了后人传颂的佳话。

chuán shuō zhōng, yī duì liàn rén wèi le biǎodá duì bǐ cǐ yǒnghéng de ài, zài shāndǐng shàng kè xià "tiān cháng dì jiǔ" sì ge zì. tāmen de àiqíng gùshì liúchuán zhì jīn, chéngwéi yī duàn jiāhuà. shíguāng rǎn rǎn, shāndǐng shàng de zìjī jiànjiàn móhu, dàn tāmen de àiqíng què yīrán zài rénmen xīn zhōng liúchuán. hòurén wèi le jìniàn zhè duàn àiqíng, zài yuán dì jiàn le yī zuò sìmiào, xiānghuǒ bù duàn.

Truyền thuyết kể rằng, một đôi tình nhân đã khắc bốn chữ “tình yêu vĩnh cửu” lên đỉnh núi để thể hiện tình yêu bất diệt của họ dành cho nhau. Câu chuyện tình yêu của họ được truyền lại cho đến ngày nay, trở thành một câu chuyện đẹp. Thời gian trôi qua, dòng chữ trên đỉnh núi dần phai mờ, nhưng tình yêu của họ vẫn còn lưu truyền trong lòng người. Để tưởng nhớ tình yêu này, các thế hệ sau đã xây dựng một ngôi đền ở vị trí ban đầu, với hương khói nghi ngút.

Usage

多用于表达爱情的永恒和长久,也可用于其他方面,比喻事物持久永恒。

duō yòng yú biǎodá àiqíng de yǒnghéng hé chángjiǔ, yě kě yòng yú qítā fāngmiàn, bǐ yù shìwù chǐjiǔ yǒnghéng.

Phần lớn được dùng để diễn tả sự vĩnh cửu và trường tồn của tình yêu, nó cũng có thể được sử dụng trong các khía cạnh khác, để minh họa cho sự tồn tại lâu dài và vĩnh cửu của sự vật.

Examples

  • 他们的爱情天长地久。

    tāmen de àiqíng tiānchángdìjiǔ

    Tình yêu của họ sẽ trường tồn mãi mãi.

  • 这份友谊天长地久

    zhè fèn yǒuyì tiānchángdìjiǔ

    Tình bạn này sẽ trường tồn mãi mãi