地久天长 Vĩnh cửu
Explanation
形容时间很长,日子很长久。也形容两个人关系很长久,感情很好,可以用来形容爱情、友谊等等
Nó miêu tả một khoảng thời gian dài, một cuộc sống lâu dài. Nó cũng miêu tả một khoảng thời gian dài, một cuộc sống lâu dài. Có thể được sử dụng để mô tả tình yêu, tình bạn, v.v.
Origin Story
在古代的中国,有一对恋人,他们相爱至深,并且发誓要永远在一起。他们彼此珍惜,互相扶持,度过了许多难关。他们经历了风风雨雨,却始终不离不弃。他们的爱情,像山一样坚固,像海一样深沉,经受住了时间的考验。他们的故事,流传至今,成为了人们口中永恒的爱情传说。
Ở Trung Quốc cổ đại, có một cặp đôi yêu nhau rất sâu đậm và họ đã thề sẽ ở bên nhau mãi mãi. Họ trân trọng lẫn nhau, hỗ trợ lẫn nhau và vượt qua nhiều khó khăn. Họ đã trải qua những thăng trầm, nhưng họ chưa bao giờ rời bỏ nhau. Tình yêu của họ, vững chắc như núi, sâu thẳm như biển, đã vượt qua thử thách của thời gian. Câu chuyện của họ được truyền lại cho đến ngày nay, trở thành một truyền thuyết tình yêu bất diệt trong miệng người dân.
Usage
地久天长可以用来形容爱情、友谊、亲情等持久而美好的感情。
“Di Jiu Tian Chang” có thể được sử dụng để mô tả tình yêu, tình bạn, mối quan hệ gia đình và những cảm xúc bền bỉ và đẹp đẽ khác.
Examples
-
他们的爱情地久天长,令人羡慕。
ta men de ai qing di jiu tian chang, ling ren xian mu.
Tình yêu của họ là vĩnh cửu và đáng ngưỡng mộ.
-
希望我们的友谊地久天长。
xi wang wo men de you yi di jiu tian chang
Hy vọng tình bạn của chúng ta sẽ kéo dài mãi mãi.