日久天长 Theo thời gian
Explanation
日久天长是指时间长,日子久,常用来形容经过很长的时间。
Điều đó có nghĩa là đã có rất nhiều thời gian trôi qua, những ngày đã dài, và điều gì đó đã xảy ra trong một khoảng thời gian dài.
Origin Story
在一个遥远的村庄里,住着一位名叫阿明的少年。阿明从小就喜欢读书,但是他总是坐不住,学习没多久就变得心不在焉。有一天,阿明和他的小伙伴们在田野里玩耍,突然,小伙伴们发现了一只非常漂亮的小鸟。小鸟在树枝上唱歌,声音清脆悦耳。阿明和小伙伴们都被小鸟的歌声吸引住了,他们围着小鸟,目不转睛地观看。小鸟唱了一首又一首,阿明和小伙伴们也听得津津有味。不知不觉中,时间过去了,夕阳西下,阿明和小伙伴们才依依不舍地告别了小鸟。从那以后,阿明每次去田野里玩耍,都会去看望那只小鸟,和小鸟一起唱歌。日久天长,阿明和小鸟建立了深厚的感情,他学会了小鸟的歌声,也学会了如何耐心和专注。
Trong một ngôi làng xa xôi, có một chàng trai trẻ tên là Amin. Amin rất thích đọc sách từ khi còn nhỏ, nhưng cậu ấy không bao giờ ngồi yên được và sẽ mất tập trung sau khi đọc một lúc. Một ngày nọ, Amin và những người bạn của mình đang chơi trong cánh đồng thì bất ngờ họ nhìn thấy một con chim rất đẹp. Con chim đang hót trên một cành cây, tiếng hót rất du dương và dễ chịu. Amin và những người bạn của cậu ấy bị mê hoặc bởi tiếng hót của con chim, họ vây quanh nó và quan sát nó một cách chăm chú. Con chim tiếp tục hót, và Amin cùng những người bạn của cậu ấy nghe một cách say sưa. Chẳng mấy chốc, thời gian trôi qua, mặt trời lặn, và Amin cùng những người bạn của cậu ấy tiễn biệt con chim với tâm trạng buồn bã. Từ ngày đó, mỗi khi Amin chơi ở cánh đồng, cậu ấy đều đến thăm con chim, và cùng nó hát. Theo thời gian, Amin và con chim đã hình thành một mối liên kết sâu sắc, cậu ấy đã học được tiếng hót của con chim, và cậu ấy cũng học được cách kiên nhẫn và tập trung.
Usage
日久天长常用来形容经过很长的时间,可以指事物发展变化的过程,也可以指人与人之间感情的积累。
Thành ngữ ‘日久天长’ được sử dụng để mô tả một khoảng thời gian dài. Nó có thể ám chỉ quá trình phát triển và thay đổi của sự vật, nhưng cũng có thể ám chỉ sự tích tụ cảm xúc giữa con người.
Examples
-
日久天长,他们之间建立了深厚的友谊。
rì jiǔ tiān cháng, tā men zhī jiān jiàn lì le shēn hòu de yǒu yì.
Theo thời gian, họ đã xây dựng được tình bạn sâu sắc.
-
学习任何一门技能,都需要日久天长地练习。
xué xí rè hé yī mén jì néng, dōu xū yào rì jiǔ tiān cháng de liàn xí.
Học bất kỳ kỹ năng nào cũng cần luyện tập lâu dài.