长年累月 năm tháng
Explanation
形容经过了很多年月。
Mô tả một khoảng thời gian nhiều năm tháng.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫阿牛的年轻木匠。他为人善良勤恳,手艺精湛。村里人盖房子,都喜欢请他帮忙。阿牛承蒙乡亲厚爱,日复一日,年复一年,辛勤地工作着。他总是天不亮就起床,晚上很晚才睡,长年累月地用自己的双手建造了一个又一个温暖的房屋,为村民们提供了遮风避雨的住所。他虽然没有多少文化,但他有一颗真诚善良的心,用自己的双手默默地奉献着。村里人非常敬佩他,称赞他是一个好木匠,好邻居。阿牛用自己的双手,用长年累月的不懈努力,为小山村的建设做出了巨大贡献,也为自己的生活创造了幸福美满的条件。若干年后,小山村发生了翻天覆地的变化,一栋栋漂亮的砖瓦房取代了以前的土坯房,而这一切都离不开阿牛长年累月的辛勤付出。他那朴实无华的人生,如同大山一样沉稳,如同老树一样坚韧,为后人留下了宝贵的精神财富。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một người thợ mộc trẻ tên là Aniu. Anh ta là một người tốt bụng và chăm chỉ với tay nghề tuyệt vời. Dân làng rất thích nhờ anh ta giúp đỡ khi xây nhà. Aniu được hàng xóm yêu mến, ngày này qua ngày khác, năm này qua năm khác, anh ta chăm chỉ làm việc. Anh ta luôn dậy sớm trước khi bình minh và đi ngủ rất muộn. Anh ta đã dành nhiều năm để xây dựng một ngôi nhà ấm áp kế tiếp một ngôi nhà khác bằng chính đôi tay của mình, cung cấp nơi trú ẩn cho dân làng khỏi gió và mưa. Mặc dù anh ta không được học hành nhiều, nhưng anh ta có một trái tim chân thành và tử tế, âm thầm cống hiến bằng chính đôi tay của mình. Dân làng rất tôn trọng anh ta và ca ngợi anh ta là một người thợ mộc giỏi và một người hàng xóm tốt. Aniu, bằng chính đôi tay của mình và những nỗ lực không biết mệt mỏi trong nhiều năm, đã đóng góp rất lớn vào việc xây dựng ngôi làng vùng núi và tạo ra một cuộc sống hạnh phúc và viên mãn cho bản thân. Sau nhiều năm, ngôi làng vùng núi đã trải qua những thay đổi lớn lao, và những ngôi nhà gạch đẹp đẽ đã thay thế cho những ngôi nhà đất cũ. Tất cả những điều này là nhờ những nỗ lực không biết mệt mỏi của Aniu trong nhiều năm. Cuộc sống giản dị và khiêm nhường của anh ta, giống như một ngọn núi, vững chắc và kiên trì, giống như một cây cổ thụ, đã để lại một di sản tinh thần quý giá cho các thế hệ mai sau.
Usage
用于形容时间很长,多用于书面语。
Được sử dụng để mô tả một khoảng thời gian dài, chủ yếu trong ngôn ngữ viết.
Examples
-
他长年累月地工作,终于完成了这个伟大的工程。
ta changnianleuyuede gongzuo, zhongyu wanchengle zhege weida de gongcheng.
Anh ấy làm việc nhiều năm liền và cuối cùng đã hoàn thành dự án lớn này.
-
经过长年累月的努力,他最终实现了自己的梦想。
jingguo changnianleuyuede nuli, ta zhongyu shixianle ziji de mengxiang
Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã đạt được ước mơ của mình.