日积月累 rì jī yuè lěi Tích lũy dần dần

Explanation

这个成语的意思是:一天一天地、一月一月地不断积累,指长时间不断地积累。比喻经过长期不断的努力,才能取得成就。

Thành ngữ này có nghĩa là: ngày này qua ngày khác, tháng này qua tháng khác, tích lũy liên tục, ám chỉ sự tích lũy lâu dài và liên tục. Nó minh họa rằng thành công chỉ có thể đạt được thông qua những nỗ lực lâu dài và liên tục.

Origin Story

从前,在一个偏远的小村庄里,住着一个勤劳的农民。他每天都起早贪黑地工作,辛勤地耕作土地。他种下了很多种子,但收获却并不多。村民们都劝他放弃,说他这样辛苦劳作,却得不到回报,还不如去找个轻松的工作。但农民却坚持着自己的想法,他相信,只要他坚持下去,总有一天会取得丰收。于是,他更加努力地耕作,每天都用心地照顾着自己的田地。他每天都在田地里辛勤劳作,从不偷懒。他每天都细心地观察自己的庄稼,及时浇水施肥。就这样,他日积月累,不断地积累着经验,学习着技巧。慢慢地,他的庄稼越来越茂盛,产量也越来越高。终于,他获得了丰收,成为了村里最富有的农民之一。

cong qian, zai yi ge pian yuan de xiao cun zhuang li, zhu zhe yi ge qin lao de nong min. ta mei tian dou qi zao tan hei de gong zuo, xin qin de geng zuo tu di. ta zhong xia le hen duo zhong zi, dan shou huo que bing bu duo. cun min men dou quan ta fang qi, shuo ta zhe yang xin ku lao zuo, que de bu dao bao chou, hai bu ru qu zhao ge qing song de gong zuo. dan nong min que jian chi zhe zi ji de xiang fa, ta xiang xin, zhi yao ta jian chi xia qu, zong you yi tian hui qu de feng shou. yu shi, ta geng jia nu li de geng zuo, mei tian dou yong xin di zhao gu zhe zi ji de tian di. ta mei tian dou zai tian di li xin qin lao zuo, cong bu tou lan. ta mei tian dou xi xin di guan cha zi ji de zhuang jia, ji shi jiao shui shi fei. jiu zhe yang, ta ri ji yue lei, bu duan di ji lei zhe jing yan, xue xi zhe ji qiao. man man di, ta de zhuang jia yue lai yue mao sheng, chan liang ye yue lai yue gao. zhong yu, ta huo de le feng shou, cheng wei le cun li zui fu you de nong min zhi yi.

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng hẻo lánh, có một người nông dân chăm chỉ. Anh ta làm việc từ sáng sớm đến tối muộn mỗi ngày, cần mẫn cày cấy đất đai của mình. Anh ta gieo nhiều hạt giống, nhưng vụ mùa thu hoạch lại không nhiều. Dân làng khuyên anh ta nên từ bỏ, nói rằng anh ta làm việc vất vả như vậy nhưng không được gì, tốt hơn là nên tìm một công việc nhẹ nhàng hơn. Nhưng người nông dân vẫn kiên trì theo đuổi ý tưởng của mình, anh ta tin rằng chỉ cần anh ta kiên trì, một ngày nào đó anh ta sẽ gặt hái được mùa màng bội thu. Vì vậy, anh ta làm việc chăm chỉ hơn, chăm sóc cánh đồng của mình mỗi ngày. Anh ta cần mẫn làm việc trên cánh đồng mỗi ngày, không bao giờ lười biếng. Anh ta cẩn thận quan sát mùa màng của mình mỗi ngày và tưới nước, bón phân đúng lúc. Bằng cách này, anh ta tích lũy kinh nghiệm và học hỏi kỹ thuật mỗi ngày. Dần dần, mùa màng của anh ta phát triển tốt hơn và năng suất ngày càng cao. Cuối cùng, anh ta thu hoạch được một vụ mùa bội thu và trở thành một trong những người nông dân giàu có nhất trong làng.

Usage

这个成语主要用于形容学习、工作、积累经验等方面的长期积累,它强调了持之以恒的重要性。

zhe ge cheng yu zhu yao yong yu xing rong xue xi, gong zuo, ji lei jing yan deng fang mian de chang qi ji lei, ta qiang diao le chi zhi yi heng de zhong yao xing

Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả sự tích lũy lâu dài trong học tập, công việc và tích lũy kinh nghiệm. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên trì.

Examples

  • 他通过日积月累的努力,终于取得了成功。

    ta tong guo ri ji yue lei de nu li, zhong yu qu de le cheng gong

    Anh ấy đã đạt được thành công nhờ những nỗ lực không ngừng nghỉ của mình.

  • 成功的秘诀是日积月累的坚持。

    cheng gong de mi jue shi ri ji yue lei de jian chi

    Bí mật của thành công là sự kiên trì.

  • 知识是日积月累的结果,不是一蹴而就的。

    zhi shi shi ri ji yue lei de jie guo, bu shi yi cu er jiu de

    Kiến thức là kết quả của sự tích lũy lâu dài, không phải là điều gì đó đạt được trong chớp mắt.