水滴石穿 Shuǐ Dī Shí Chuān Nước chảy đá mòn

Explanation

水不停地滴,石头也能被滴穿。比喻只要有恒心,不断努力,事情就一定能成功。

Nước nhỏ giọt không ngừng có thể mài mòn đá. Đây là một ẩn dụ cho thấy với sự kiên trì và nỗ lực, mọi thứ đều có thể.

Origin Story

在一个山清水秀的地方,有一座高耸的山峰,山峰上有一块巨大的石头。石头表面光滑,坚硬无比,没有人相信它会有一天被水滴穿。然而,有一滴水,它每天坚持不懈地滴在石头上,日复一日,年复一年,它从不放弃。终于,在滴水不停歇的努力下,石头上出现了一个小小的凹坑。随着时间的推移,凹坑越来越大,最终,石头被水滴穿了。这个故事告诉我们,只要坚持不懈,水滴石穿,再难的事也能办成。

zài yī gè shān qīng shuǐ xiù de dì fāng, yǒu yī zuò gāo sǒng de shān fēng, shān fēng shàng yǒu yī kuài jù dà de shí tou. shí tou biǎo miàn guāng huá, jiān yìng wú bǐ, méi yǒu rén xiāo xìn tā huì yǒu yī tiān bèi shuǐ dī chuān. rán ér, yǒu yī dī shuǐ, tā měi tiān jiān chí bù xiè de dī zài shí tou shàng, rì fù yī rì, nián fù yī nián, tā cóng bù fàng qì. zhōng yú, zài dī shuǐ bù tíng xiē de nǔ lì xià, shí tou shàng chū xiàn le yī gè xiǎo xiǎo de áo kēng. suī zhù shí jiān de tuī yí, áo kēng yuè lái yuè dà, zhōng jiú, shí tou bèi shuǐ dī chuān le. zhè gè gù shì gào sù wǒ men, zhǐ yào jiān chí bù xiè, shuǐ dī shí chuān, zài nán de shì yě néng bàn chéng.

Tại một nơi xanh tươi và tràn đầy nước, có một ngọn núi cao. Trên đỉnh núi có một tảng đá rất lớn. Bề mặt tảng đá nhẵn và rất cứng, không ai tin rằng một ngày nào đó nó sẽ bị vỡ vụn bởi những giọt nước. Nhưng, có một giọt nước mỗi ngày đều rơi xuống tảng đá đó, ngày và đêm, năm này qua năm khác, không bao giờ ngừng nghỉ. Cuối cùng, với nỗ lực liên tục của những giọt nước, một lỗ nhỏ đã được hình thành trên tảng đá. Theo thời gian, lỗ ngày càng lớn, và cuối cùng, tảng đá bị vỡ vụn bởi những giọt nước. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng nếu chúng ta kiên trì không ngừng, nước có thể mài mòn đá, và thậm chí công việc khó khăn nhất cũng có thể hoàn thành.

Usage

这个成语比喻只要坚持不懈,不断努力,就能取得成功。常用于鼓励人们坚持努力,实现目标。

zhè gè chéng yǔ bǐ yù zhǐ yào jiān chí bù xiè, bù duàn nǔ lì, jiù néng qǔ dé chéng gōng. cháng yòng yú gǔ lì rén men jiān chí nǔ lì, shí xiàn mù biāo.

Thành ngữ này cho thấy rằng nếu chúng ta kiên trì, chúng ta có thể đạt được thành công. Nó thường được sử dụng để khích lệ mọi người kiên trì và đạt được mục tiêu của họ.

Examples

  • 只要坚持不懈,水滴石穿,我们一定能实现梦想。

    zhǐ yào jiān chí bù xiè, shuǐ dī shí chuān, wǒ men yī dìng néng shí xiàn mèng xiǎng.

    Nếu chúng ta kiên trì, nước có thể mài mòn đá, chúng ta nhất định sẽ đạt được ước mơ của mình.

  • 学习就像水滴石穿,贵在坚持。

    xué xí jiù xiàng shuǐ dī shí chuān, guì zài jiān chí.

    Học tập giống như nước mài mòn đá, cần phải kiên trì.