绳锯木断 shéng jù mù duàn dây cưa đứt gỗ

Explanation

比喻只要坚持不懈,即使力量微薄,也能取得成功。

Đây là một phép ẩn dụ cho thấy rằng miễn là một người kiên trì cố gắng, dù sức mạnh của họ có yếu đến đâu, cuối cùng họ chắc chắn sẽ thành công.

Origin Story

很久以前,在一个偏远的小山村里,住着一位名叫小明的勤奋木匠。他年纪轻轻,却技艺精湛,村里人对他的手艺赞不绝口。有一天,村长带来一个难题:需要一个精巧的木雕,但是村里没有合适的工具。小明没有灰心,他仔细观察,发现自己可以用绳子代替锯子。他将粗糙的绳子在木头上反复摩擦,日复一日,年复一年,他坚持不懈地磨蹭着。尽管进度缓慢,但他从未放弃。最终,他用绳子将木头锯断,完成了精美的木雕,赢得了全村人的敬佩。这个故事也因此被后人传颂,成为了“绳锯木断”的典故。

hěn jiǔ yǐqián, zài yīgè piānyuǎn de xiǎoshān cūnlǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào xiǎomíng de qínfèn mùjiàng. tā niánjì qīngqīng, què jìyì jīngzhàn, cūnlǐ rén duì tā de shǒuyì zàn bù jué kǒu. yǒu yī tiān, cūn zhǎng dài lái yīgè nándí: xūyào yīgè jīngqiǎo de mùdiāo, dànshì cūnlǐ méiyǒu héshì de gōngjù. xiǎomíng méiyǒu huīxīn, tā zǐxì guānchá, fāxiàn zìjǐ kěyǐ yòng shéngzi dàitì sàizi. tā jiāng cūcāo de shéngzi zài mùtou shàng fǎnfù mócā, rì fù yī rì, nián fù yī nián, tā jiānchí bùxiè de mó cèng zhe. jǐnguǎn jìndù mànmàn, dàn tā cóngwèi fàngqì. zuìzhōng, tā yòng shéngzi jiāng mùtou jù duàn, wánchéng le jīngměi de mùdiāo, yíngdé le quán cūnrén de jìngpèi. zhège gùshì yě yīncǐ bèi hòurén chuánsòng, chéngwéi le "shéng jù mù duàn" de diǎngù.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một người thợ mộc cần cù tên là Tiêu Minh. Anh ấy còn trẻ nhưng rất khéo léo, và dân làng hết lời khen ngợi tay nghề của anh ấy. Một ngày nọ, trưởng làng mang đến một vấn đề khó khăn: cần một tác phẩm điêu khắc gỗ tinh tế, nhưng làng lại thiếu dụng cụ thích hợp. Tiêu Minh không bỏ cuộc. Anh ấy quan sát kỹ lưỡng và phát hiện ra rằng mình có thể dùng dây thừng như một cái cưa. Anh ấy liên tục cọ xát sợi dây thừng thô ráp lên gỗ, ngày này qua ngày khác, năm này qua năm khác, và anh ấy chưa bao giờ từ bỏ, mặc dù tiến độ rất chậm. Cuối cùng, anh ấy đã cưa đứt gỗ bằng dây thừng và hoàn thành tác phẩm điêu khắc gỗ tinh xảo, nhận được sự ngưỡng mộ của toàn làng. Câu chuyện này sau đó được truyền lại từ đời này sang đời khác và trở thành giai thoại “dây cưa đứt gỗ”.

Usage

用于比喻只要坚持不懈,即使力量微薄,也能取得成功。

yòng yú bǐyù zhǐyào jiānchí bùxiè, jíshǐ lìliàng wēibó, yě néng qǔdé chénggōng.

Thành ngữ này được sử dụng để minh họa rằng ngay cả với sức mạnh yếu ớt, miễn là bạn kiên trì, bạn vẫn có thể đạt được thành công.

Examples

  • 只要坚持不懈,绳锯木断,水滴石穿,最终一定能够成功。

    zhǐyào jiānchí bùxiè, shéng jù mù duàn, shuǐdī shíchuān, zuìzhōng yīdìng nénggòu chénggōng.

    Chỉ cần kiên trì, dây cưa sẽ cắt được gỗ, giọt nước sẽ thấm được đá, cuối cùng nhất định sẽ thành công.

  • 学习就像绳锯木断,需要日积月累,持之以恒。

    xuéxí jiù xiàng shéng jù mù duàn, xūyào rìjīlěi, chízhīyúhéng

    Học tập giống như cưa gỗ bằng dây, cần sự tích lũy và bền bỉ không ngừng nghỉ.